Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hiss” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.090) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (khoáng chất) (thuộc) đá gơnai; như đá gơnai, có đá gơnai, gơnai, gneissic schist, đá phiến (dạng) gơnai, gneissic structure, kiến...
  • Idioms: to be hissed off the stage, bị huýt sáo đuổi xuống sân khấu
  • truyền động kiểu hotchkiss, hệ thống treo cầu hotchkiss, loại phát động hotchkiss,
  • / ʌn´laiknis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divarication , divergence , divergency
  • / hi´stɔdʒəni /, như histogenesis,
  • / ¸pri:his´tɔrik /, Tính từ: (thuộc) thời tiền sử, Từ đồng nghĩa: adjective, prehistoric man, người tiền sử, ancient , antediluvian , antiquated , archaic...
  • thuỷ phận liên bang, những khối nước chảy qua hay hình thành nên một phần biên giới tiểu bang hoặc biên giới quốc tế; ví dụ, ngũ Đại hồ, sông mississipi, hay miền duyên hải.
  • Nghĩa chuyên ngành: mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, consumption , phthisis , white plague, consumptive...
  • / ´spi:ʃəsnis /, như speciosity, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , sophistry , spuriousness
  • / 'heərinis /, danh từ, sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc, sự rậm lông, Từ đồng nghĩa: noun, downiness , pubescence , pilosity , hispidity , crinosity , bristliness , hirsuteness , furriness...
  • / ´spjuəriəsnis /, danh từ, sự sai, sự không xác thực, sự không đích thực; sự giả mạo, Từ đồng nghĩa: noun, casuistry , sophism , sophistry , speciousness
  • Phó từ: không đủ, thiếu, Từ đồng nghĩa: adverb, police is insufficiently powerful to dissolve this demonstration,...
  • / his´tɔ:riən /, Danh từ: nhà viết sử, sử gia, Từ đồng nghĩa: noun, annalist , chronicler , historiographer , professor , teacher , writer
  • / ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic...
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • / ¸ʌnin´vaitid /, Tính từ: không được mời, Từ đồng nghĩa: adjective, blackballed , excluded , inadmissible , left out in the cold , not in the picture , not wanted...
  • / di'hisns /, Danh từ: (thực vật học) sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra, Kỹ thuật chung: nẻ, tách, vết nứt, Kinh tế:...
  • tự đồng cấu, anti-endomorphism, phản tự đồng cấu, endomorphism ring, vành tự đồng cấu, join endomorphism, tự đồng cấu nối, normal endomorphism, tự động cấu chuẩn...
  • hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, acoustical transmission factor, hệ số truyền âm, sound transmission factor, hệ số truyền âm (thanh), transmittance ( transmissionfactor ), hệ số truyền (sáng)
  • nhóm truyền, interchange transmission group, nhóm truyền trao đổi, multi-link transmission group, nhóm truyền dẫn đa liên kết, multilink transmission group (mltg), nhóm truyền đa liên kết, tg vector ( transmissiongroup vector...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top