Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the boonies” Tìm theo Từ | Cụm từ (147.762) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: miền quê, miền nông thôn, Nghĩa chuyên ngành: nông thôn, thôn dã, Từ đồng nghĩa: noun, back roads , boonies , country...
  • / ´trænz¸ouʃi´ænik /, Tính từ: bên kia đại dương, vượt đại dương, qua đại dương, Điện lạnh: viễn dương, vượt đại dương, transoceanic colonies,...
  • / 'emsi /, người phụ trách nghi lễ, chủ tế ( master of ceremonies ), nghị sĩ của hoa kỳ ( member of congress), bội tinh chiến công ( military cross),
  • / 'kukiz /, bánh quy, bulk cookies, bánh quy gói bán cân, package cookies, bánh quy đóng gói, shortbread cookies, bánh quy bơ, sponge-type cookies, bánh quy xốp, sugar cookies, bánh quy đường
  • / ´buk¸meikə /, như bookie,
  • / 'bu:gi,wu:gi /, như boogie-woogie,
  • / ´gudi /, danh từ, người tốt, người đàng hoàng, goodies bánh kẹo, thán từ, vui quá, khoái quá, đã quá, Từ đồng nghĩa: noun, tidbit , reward , prize , dainty , morsel , treat
  • / ´iləs¸treitə /, Danh từ: người vẽ tranh minh hoạ (cho sách báo), người minh hoạ; vật minh hoạ, Từ đồng nghĩa: noun, cartoonist
  • nang niêm dịch, 1. bọcniêm dịch, tích niêm dịch 2. polip niêm,
  • (thủ thuật) cắt bỏniệu đạo,
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / ´lili¸livə:d /, tính từ, nhát gan; hèn nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, chickenhearted , craven , dastardly , faint-hearted , pusillanimous , unmanly , afraid , chicken , coward , fainthearted , gutless...
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • / prə'feʃənl /, Tính từ: (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề, chuyên nghiệp; nhà nghề, chuyên, Danh từ: người chuyên nghiệp, (thể dục,thể...
  • /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng), (thể dục,thể...
  • / eit /, Tính từ: tám, Danh từ: số tám, hình con số tám, (thể dục,thể thao) đội tám người (bơi chèo), Toán & tin:...
  • / pen´tæθlɔn /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc thi năm môn phối hợp (điền kinh),
  • / rʌb /, Danh từ: sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, Đá mài ( (cũng) rub...
  • / stæns /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top