Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Saccharine ” Tìm theo Từ | Cụm từ (30) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: dễ làm cho người ta mến, dễ tranh thủ cảm tình, Từ đồng nghĩa: adjective, ingratiating , saccharine...
  • / in´sinjueitiη /, tính từ, bóng gió, ám chỉ, nói ngầm, nói xa gần, khéo luồn lọt, Từ đồng nghĩa: adjective, insinuative , insinuatory , suggestive , ingratiating , ingratiatory , saccharine...
  • phân tử phức tạp (có cả hai thành phần lipid và polysaccharide),
  • Danh từ: Đisacarit, một carbohydrate gồm hai monasaccharide nối với nhau,
  • / ¸pɔli´sækə¸raid /, Danh từ: polisaccarit, Y học: carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau, Kinh tế: polisacarit,...
  • / ,sækə'rimitə /, Danh từ: (hoá học) cái đo đường, Kỹ thuật chung: đường kế, Kinh tế: đường kế, fermentation saccharimeter,...
  • / 'sækərik /, tính từ, (hoá học) sacaric, saccharic acid, axit sacaric
  • một chất do mucopolysacchairide tạo nên,
  • / 'sækə /, Y học: (saccharo-) prefix. chỉ đường., saccharose, đường sacaroza
  • sữa sacarat, saccharate milk tank, thùng chứa sữa sacarat
  • / 'sækəri:n /, Tính từ: (hoá học) có chất đường; có tính chất đường, ngọt lịm; ngọt xớt; rất ngọt, Hóa học & vật liệu: sacarin, Y...
  • / 'sækərid /, Danh từ: (hoá học) sacarit, Y học: loại carbonhydrate,
  • / 'sækəraiz /, Ngoại động từ: Đường hoá,
  • / 'sækərin /, Danh từ: (hoá học) sacarin, đường sacarin (chất rất ngọt dùng để thay đường),
  • / 'sækəreis /, sacaraza, sucraza (men phân hủy sacaroza), sacaraza,
  • sacarin,
  • / 'sækəreit /, Danh từ: (hoá học) sacarat, sacarat, sucrat,
  • / sæ´kæri¸fai /, ngoại động từ, (hoá học) đường hoá, hình thái từ,
  • / 'sækərous /, Danh từ: sacaroza, đường, Kinh tế: đường mía,
  • / 'sækəri /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top