Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ it now is restricted to mean important ” Tìm theo Từ | Cụm từ (153.589) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / læηk /, Tính từ: gầy, gầy gò; gầy và cao, thẳng và rũ xuống (tóc), Từ đồng nghĩa: adjective, angular , bony , fleshless , gaunt , lanky , lean , meager ,...
  • rãnh vòng, piston ring groove, rãnh vòng găng pittông, ring groove cleaner, cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
  • / mə´lignənsi /, như malignance, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness , viciousness,...
  • / kə´noutətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, meaning , implying , suggesting , hinting , referring , allusive , evocative , impressionistic , reminiscent
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, vận tốc trung bình, mean velocity point, điểm vận tốc trung bình, mean velocity position, điểm vận tốc trung bình
  • / mi:t /, Danh từ: thịt, (từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung), phần chủ yếu; phần cốt lõi, Cấu trúc từ: to be meat and drink to someone, one man 's meat...
  • / ´kli:nnis /, danh từ, sự sạch sẽ, sự trong sạch, Từ đồng nghĩa: noun, clarity , cleanliness , pureness , taintlessness
  • / 'dæstədli /, Tính từ: hèn nhát, Đê tiện, ném đá giấu tay, Từ đồng nghĩa: adjective, base , contemptible , cowardly , craven , despicable , low , mean , pusillanimous...
  • / mint /, Động tính từ quá khứ của mean,
  • Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend to cleaning its own augean stable., mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuống ngựa...
  • / ri:´bə:θ /, Danh từ: sự sinh lại, sự hiện thân mới, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, metanoia , regeneration , reactivation , renaissance , renascence , renewal...
  • nước nhập khẩu, capital-importing country, nước nhập khẩu vốn
  • / ´kauntə¸blou /, danh từ, cú đánh trả, đòn giáng trả, Từ đồng nghĩa: noun, counteraction , counterattack , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance,...
  • / ¸haipə´dʒi:əl /, (thực vật) dưới đất, Từ đồng nghĩa: adjective, , haip”'d™i:”s, tính từ, hypogeal insects, côn trùng sống dưới đất, hypogean , hypogeous , subterranean , subterrestrial,...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • bố cục kiến trúc, tổ hợp kiến trúc, means of architectural composition, phương pháp tổ hợp kiến trúc
  • /'itəli/, italy, officially the italian republic, is a southern european country. it comprises the po river valley, the italian peninsula and the two largest islands in the mediterranean sea, sicily and sardinia. it is shaped like a boot and for this...
  • Thành Ngữ:, to mean well ( kindly ) by ( to , towards ) someone, có ý tốt đối với ai
  • Thành Ngữ:, to be full of beans, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn
  • Thành Ngữ:, it does not amount to a row of beans ( pins ), không đáng một trinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top