Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “196” Tìm theo Từ | Cụm từ (692) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə'bɔb /, danh từ, thịt nướng xiên,
  • đường cao tốc loại b (tcvn 5729: 1997),
  • hệ thống trắc địa thế giới năm 1984,
  • / æ,kɔti'li:dənəs /, Tính từ: (thực vật học) không lá mầm,
  • / ,ektou'brɔηkiəm /, Danh từ: (sinh học) nhánh phế quản bên,
  • / ,læbərə'tɔ:riən /, danh từ, người làm việc ở phòng thí nghiệm,
  • đạo luật clayton (1914),
  • / ,sæbju'lɔsiti /, danh từ, tính chất nhiều cát,
  • / kə,laidə'skɔpikəl /, như kaleidoscopic,
  • / eni'lektrɔn /, eleectron n,
  • / ɔb'skjuərənt /, danh từ, người chủ trương ngu đần,
  • mốc chuẩn châu Âu năm 1950,
  • mốc chuẩn 1983 của bắc mỹ,
  • / ektou'kɔndai /, Danh từ: (sinh học) lồi cầu bên; lồi cầu ngoài,
  • bản vị ngoại tệ, bản vị tiền giấy (được áp dụng từ năm 1931),
  • / lə'meli,kɔ:n /, Tính từ: thuộc nhóm râu lá (sâu bọ cánh cứng),
  • / 'wɔ:'plein /, máy bay chiến đấu, Danh từ: máy bay chiến đấu,
  • / 'pa:mɔil /, danh từ, như palm-grease, (thông tục) tiền đút lót, tiền hối lộ,
  • / lə'bɔ:riəsnis /, Danh từ: sự siêng năng, sự chăm chỉ, sự cần cù,
  • Danh từ: người tham gia vụ thảm sát tháng 9 (năm 1972 ở pa-ri),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top