Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “APPN” Tìm theo Từ | Cụm từ (657) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be caught napping, bị bất ngờ
  • / in´tri:ti /, Danh từ: sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appeal , application...
  • Thành Ngữ:, be the picture of health/happiness, trông rất khoẻ mạnh/hạnh phúc
  • mối hàn điểm, mối hàn điểm, mối hàn chấm, overlapping spot-weld, mối hàn điểm phủ
  • Thành Ngữ:, as it happens, ngẫu nhiên mà, tình cờ mà
  • ánh xạ liên tục, uniformly continuous mapping, ánh xạ liên tục đều
  • giấy phép nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, application for import license, đơn xin giấy phép nhập khẩu, subject to approval of import license, còn chờ nhận giấy phép nhập khẩu
  • Thành Ngữ:, if anything should happen to me, nếu tôi có mệnh hệ nào
  • Thành Ngữ:, accidents will happen, việc gì đến phải đến
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spectre, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , demon , doppelganger , phantasm , phantom , poltergeist , presence , shadow...
  • Giới từ: trừ, ngoài, khác với, không, she has no close friends other than him, cô ta chẳng có bạn bè thân thiết nào ngoài hắn, she seldom appears other than happy, hiếm khi cô ta tỏ ra vui...
  • Tính từ: (thuộc) hàm phân hình, phân hình, meromorphic function, hàm phân hình, meromorphic mapping, ánh xạ phân hình
  • Idioms: to take the high road to happiness, (bóng)chọn lấy con đường đi đến hạnh phúc
  • ánh xạ ngược, inverse mapping system, hệ ánh xạ ngược
  • / ´æpəzit /, Tính từ: thích hợp, thích đáng, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, an apposite remark, một lời nhận xét thích đáng, applicable , apropos...
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
  • động mạch, arteria acetabull, động mạch ổ cối, arteria alveolaris superior posterior, động mạch ổ răng trên sau, arteria appendicularis, động mạch ruột thừa, arteria...
  • to do something although something bad might happen because of it, liều làm zề,
  • / ´pɔltə¸gaist /, Danh từ: yêu tinh (thuộc về ma quỷ), Từ đồng nghĩa: noun, apparition , appearance , banshee , demon , doppelganger , haunter , kelpie , phantasm...
  • / bi´æti¸tju:d /, Danh từ: phúc lớn, Từ đồng nghĩa: noun, the beatitudes, những điều phúc lớn (ghi trong (kinh thánh)), bliss , ecstasy , felicity , happiness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top