Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Answer back” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đáp tự động, máy trả lời tự động, trả lời tự động, auto-answer modem, môđem đáp tự động, aa ( autoanswer light ), đèn báo trả lời tự động, auto-answer...
  • / ´moudem /, Toán & tin: môđem, Điện: bộ biến hoàn, bộ điều biến, answer-only modem, môđem đáp, answer-only modem, môđem chỉ nhận, answer/originate...
  • như unanswerableness,
  • sự đáp, trả lời, đáp lại, sự trả lời, tiếp nhận, answering machine, máy tiếp nhận
  • / 'kʌlpəbl /, Tính từ: Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiss , answerable...
  • / lə'kɔnik /, Tính từ: vắn tắt; gọn gàng; súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a laconic answer,...
  • Idioms: to be stumped for an answer, bí không thể trả lời
  • / 'æɳgrili /, Phó từ: giận dữ, cáu, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, she answers angrily, cô ta trả lời một...
  • / ´witi /, Tính từ: hóm hỉnh, dí dỏm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a witty answer, câu trả lời dí...
  • Phó từ: loanh quanh, quanh co, the criminal answered circuitously , so the policeman fired up, tên tội phạm trả lời quanh co, khiến viên cảnh sát...
  • Thành Ngữ:, to answer back, (thông tục) cãi lại
"
  • Phó từ: khô khan, cộc lốc, lạnh nhạt, the drunk answers dryly that he has nobody to love in the world, gã say lạnh nhạt đáp rằng y chẳng có...
  • / 'bælənsweit /, Danh từ: Đối trọng, đối trọng, balance-weight lever, đòn (bẩy) có đối trọng, blade balance weight, đối trọng lá cánh quạt
  • Thành Ngữ:, to answer to the name of sth, mang tên, có tên là
  • sự truyền nhiệt, air side heat transfer, sự truyền nhiệt phía không khí, convection heat transfer, sự truyền nhiệt kiểu đối lưu, convection heat-transfer, sự truyền nhiệt...
  • nhiệt đối lưu, sự đối lưu, convection heat transfer, sự tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, truyền nhiệt đối lưu, convection heat-transfer, sự truyền nhiệt...
  • / 'æsidli /, Phó từ: chua chát, gay gắt, don't answer too acidly!, Đừng trả lời gay gắt như thế!,
  • Phó từ: phản chiếu (nhất là ánh sáng), biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ), answer reflectively, trả lời có...
  • điện chuyển tiền, đổi móc nối trong cáp, sự đổi cáp, chuyển tiền bằng điện tín, điện hối, điện chuyển tiền, bank cable transfer, điện hối ngân hàng
  • hệ số truyền nhiệt, local coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt cục bộ, overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt (tổng), overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt tổng thể,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top