Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aztecs” Tìm theo Từ | Cụm từ (272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸dræmətai´zeiʃən /, danh từ, sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics...
  • lớp phủ latec silicat,
  • danh từ, khoa học xã hội; khoa học nhân văn, Từ đồng nghĩa: noun, general education , history , language , liberal studies , literature , mathematics , philosophy , science , trivium and quadrivium,...
  • mủ cao su ly tâm, latec ly tâm,
  • Thành Ngữ:, get/put one's skates in, (thông tục) nhanh lên
  • Thành Ngữ:, like blazes, dữ dội, mãnh liệt, điên lên
  • latec tổng hợp,
  • latec được bảo quản,
  • thuyết hippocrates,
  • / ju es ei /, nước mỹ; hiệp chủng quốc hoa kỳ ( united states of america),
  • latec lưu hóa sơ bộ,
  • tuyên thệ hippocrates,
  • / kən´seʃənəri /, tính từ, Ưu đãi, concessionary tariffs, thuế quan ưu đãi, concessionary interest rates, lãi suất ưu đãi
  • viết nghĩa của rates of return vào đây,
  • Phó từ: bằng sức nước, nhờ sức nước, this motor operates hydraulically, động cơ này vận hành nhờ sức nước
  • Đô la mỹ; mỹ kim ( united states dollar),
  • Phó từ: thành thạo, khéo léo, he operates that machine capably, anh ta vận hành cái máy một cách thành thạo
  • Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates imprecisely, cái cân này vận hành không...
  • latec polyclopren,
  • Thành Ngữ:, open the floodgates, tháo c?i x? l?ng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top