Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bãi” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.156) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ai´dɔlə¸traiz /, ngoại động từ, thần tượng hoá, tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng, nội động từ, sùng bái thần tượng,
  • / ai´dɔlə¸traizə /, danh từ, người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng, người sùng bái thần tượng,
  • Danh từ: (đánh bài) con bài độc nhất (trong một loại), người chống lại một nhóm, con một; vật duy nhất,
  • Danh từ: người sùng bái thần tượng, người chiêm ngưỡng, người sùng bái, người tôn sùng (vật gì hay người nào), to be an idolater...
  • / ´bidə /, Danh từ: người trả giá, người mời, người xướng bài (bài brit), Đấu thầu: nhà thầu, Xây dựng: người...
  • Phó từ: pha tạp, lộn xộn, không phân loại, bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ, chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình...
  • / læm'pu:n /, Danh từ: bài văn đả kích, Ngoại động từ: Đả kích, bài bác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • / ´laisənsə /, như licenser, Kinh tế: người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp môn bài kinh doanh, người cho phép, người nhượng quyền,
  • / ´mætədɔ: /, Danh từ: người đấu bò (ở tây-ban-nha), (đánh bài) quân bài chủ, Từ đồng nghĩa: noun, bullfighter , toreador , torero
"
  • / dis´kʌmfit /, Ngoại động từ: Đánh bại, làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...), làm bối rối, làm lúng túng; làm chưng hửng, Từ đồng nghĩa:...
  • / skwib /, Danh từ: pháo ném, mồi nổ, bài châm biếm ngắn, Ngoại động từ: Đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai), Hóa học...
  • / bu:dl /, Danh từ: bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài) bài butđơ, Kỹ thuật chung: đống, sự chất đống,
  • / dis´ɔ:dəli /, Tính từ: bừa bãi, lộn xộn, hỗn loạn, rối loạn, náo loạn, làm mất trật tự xã hội, gây náo loạn; bừa bãi phóng đãng, Từ đồng...
  • Danh từ: phòng họp đầy người dự; nhà hát đầy người xem, (đánh bài) mùn xấu (một bộ ba và một đôi trong bài xì) ( (cũng) fullỵhand), Kinh tế:...
  • / ri´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội), recessional hymn (như) recessional ( danh từ), Danh từ: (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh...
  • / ´bidiη /, Danh từ: sự đặt giá, sự mời, xự xướng bài (bài brit), mệnh lệnh, Cơ khí & công trình: sự đặt giá, Xây...
  • / kən´tekstʃə /, Danh từ: sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo (bài diễn văn, bài thơ...), Kỹ thuật chung:...
  • / ´pairəsi /, Danh từ: lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi), như picket, Xây dựng: hành động cướp bóc trên biển (trên không), nghề cướp...
  • / ri´vouk /, Ngoại động từ: thu hồi, rút lại, hủy bỏ (giấy phép, một sắc lệnh..), Nội động từ: (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mặc...
  • / di´mɔrə¸laiz /, Ngoại động từ: phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top