Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bandit ” Tìm theo Từ | Cụm từ (985) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kɑ:bəneɪtɪd /, bão hòa cacbon, được cacbonat hóa,
  • nhóm đặc trách cách quy chế kỹ thuật (ban-rt),
  • Phó từ: tục tĩu, hippies like to get bawdily dressed, bọn hippi thích ăn mặc tục tĩu
  • nghiệp vụ ngân hàng đầu tư, investment banking (securities) business, doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
  • / 'bæbitid /, đúc bằng babit,
  • viết tắt, làn sóng phục vụ quảng đại quần chúng ( citizens' band), columbi,
  • / ´hʌzbənd¸laik /, tính từ, như một người chồng, xứng đáng một người chồng,
  • / kə'tæbəlait /, danh từ, (sinh vật học) chất dị hoá, sản phẩm dị hoá,
  • / səs´pensəri /, Tính từ: treo, suspensory bandage, băng treo
  • / 'ræbənist /, Danh từ: người theo đạo do thái,
  • / bə´nitou /, Danh từ: (động vật học) cá ngừ, Kinh tế: cá ngừ,
  • / 'ebənaiz /, Ngoại động từ: làm đen như gỗ mun,
  • / 'kænditʌft /, Danh từ: (thực vật học) cây thập tự,
  • Thành Ngữ:, husband's tea, (thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt
  • / ´nekə:tʃi:f /, Danh từ: khăn quàng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, bandanna , handkerchief , kerchief , scarf
  • lớp babbit chống mài mòn, lớp tráng chống mòn, vành lót kim khí,
  • / ´hʌzbəndmən /, danh từ, người làm ruộng, nông dân,
  • Thành Ngữ:, to look as if one had just come out of a bandbox, trông mới toanh
  • / kə'læbəreitə /, Danh từ: người cộng tác; cộng tác viên, Nguồn khác: Kinh tế: cộng tác viên, Từ...
  • cái móc, sự uốn cong, uốn cong, cong [sự lượn cong], Từ đồng nghĩa: adjective, bending , curved
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top