Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be factual” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,mænju'fæktʃə /, Danh từ: sự chế tạo, sự sản xuất, ( manufactures) hàng hoá sản xuất hàng loạt theo phương thức công nghiệp, Ngoại động từ:...
  • các điều kiện vận hành, chế độ vận hành, chế độ làm việc, điều kiện làm việc, điều kiện vận hành, điều kiện làm việc, chế độlàm việc, quy trình vận hành, điều kiện vận hành, actual operating...
  • chế thành phẩm, sản phẩm chế tạo, semi-manufactured goods, bán chế thành phẩm
  • ứng suất hiệu dụng, ứng xuất làm việc, ứng xuất thực, ứng suất làm việc, ứng suất thực, actual stress at fracture, ứng suất thực khi gãy dứt
  • dấu chấm thập phân, dấu phảy thập phân, actual decimal point, dấu chấm thập phân thực, assumed decimal point, dấu chấm thập phân giả định, fixed decimal point, dấu phẩy thập phân cố định, floating decimal...
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • giá thành hiện hành, giá thực tế, giá thành thực tế, chi phí thực, giá mua, giá thành, giá thành thực tế, phí tổn thực tế, sản phí thực sự, actual cost price, giá thành thực tế
  • Danh từ: hướng bay, đường chuyến bay, đường bay, quỹ đạo bay, đường bay, actual flight path, đường bay thực tế, flight path angle, độ dốc đường bay, flight path levelling, giữ...
  • / ´vitliη /, danh từ, sự cung cấp lương thực thực phẩm; sự tiếp tế lương thực thực phẩm, victualling note, (hàng hải) phiếu cấp lương thực thực phẩm cho thuỷ thủ
  • / ´ekstənt /, Tính từ: (pháp lý) hiện có, hiện còn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, actual , alive , around...
  • dụng cụ điện, thiết bị điện, electrical equipment manufacturing company, công ty chế tạo thiết bị điện, electrical equipment of building, thiết bị điện trong khu nhà, electrical equipment protection, bảo vệ thiết...
  • chi phí hàng sản xuất, phí tổn các sản phẩm chế tạo, cost of goods manufactured and sold, phí tổn các sản phẩm chế tạo và bán
  • thuế, the charges imposed on the manufacture , supply or import of goods and services, là các khoản phí đánh vào quá trình sản xuất, cung ứng hoặc nhập khẩu hàng hóa hoặc dịch vụ
  • năng suất làm mát, dung tích làm lạnh, khả năng làm lạnh, năng suất làm lạnh, năng suất lạnh, năng suất ướp lạnh, năng suất ướp lạnh, actual refrigerating capacity, năng suất làm lạnh thực, average refrigerating...
  • hiệu suất về thể tích, hiệu suất thể tích (bơm, máy nén), công suất riêng, hiệu ứng thể tích, hệ số cấp, hiệu suất thể tích, hiệu suất nạp, hiệu suất thể tích, overall actual volumetric efficiency,...
  • / əb'sesiv /, Tính từ: (thuộc) sự ám ảnh, she's obsessive about punctuality, bà ta bị ám ảnh về việc đúng giờ,
  • / ´saikikl /, như psychic, Từ đồng nghĩa: adjective, psychical research, sự nghiên cứu tâm linh (ngoại cảm từ xa..), cerebral , intellective , intellectual , psychic , psychological
  • quỹ đạo bước răng, vòng tròn nguyên bản, vòng (tròn) chia, vòng (tròn) lăn, vòng gốc (của bánh răng), vòng tròn chia, vòng tròn lăn, vòng tròn sinh, vòng chia, vòng lăn, vòng lăn, actual tooth spacing on pitch circle,...
  • / ´maikroukəm¸pju:tə /, Danh từ: máy vi tính, Xây dựng: máy vi toán, Kỹ thuật chung: máy vi tính, british microcomputer manufacturer's...
  • hỗ trợ bằng máy tính, được máy toán hỗ trợ, computer aided design (cad), thiết kế được máy toán hỗ trợ, computer aided manufacturing (cam), sản suất được máy toán hỗ trợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top