Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be factual” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inti´lektiv /, Tính từ: hiểu biết, Xây dựng: theo trí năng, Từ đồng nghĩa: adjective, cerebral , intellectual , psychic , psychical...
  • sự chuyển dữ liệu, sự truyền dữ liệu, truyền dữ liệu, internal data transfer, sự chuyển dữ liệu trong, synchronous data transfer, sự chuyển dữ liệu đồng bộ, actual data transfer rate, tốc độ truyền dữ...
  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • / ´wulən /, Tính từ: làm toàn bằng len, làm một phần bằng len, hàng len, woollen cloth, vải len, woollen manufacturers, các hãng sản xuất len, woollen trade, nghề buôn bán len
  • sản phẩm quốc gia, sản phẩm quốc gia, actual gross national product, tổng sản phẩm quốc gia thực tế, gross national product, tổng sản phẩm quốc gia, gross national product deflator, chỉ số giảm phát tổng sản...
  • / vitəl /, Danh từ, số nhiều victuals: ( số nhiều) thức ăn, đồ uống; đồ dự trữ, Nội động từ: mua thức ăn, Ăn uống, Ngoại...
  • / ´breini /, Tính từ: thông minh; có đầu óc, Từ đồng nghĩa: adjective, bright , brilliant , clever , intellectual , sapient , smart , knowing , knowledgeable
  • / pʌηk´tiliəs /, Tính từ: chú ý đến những chi tiết tỉ mỉ, hay hình thức vụn vặt; kỹ tính, câu nệ (như) punctual, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • giấy nghiệm thu, chứng từ kiểm tra, giấy chứng kiểm nghiệm, giấy chứng nhận kiểm tra, independent inspection certificate, giấy chứng kiểm nghiệm hàng hóa độc lập, manufacturer's inspection certificate, giấy chứng...
  • áp lực công tác, áp suất công tác, áp lực làm việc, áp lực vận hành, áp suất làm việc, áp suất vận hành, áp suất làm việc, safe working pressure, áp lực làm việc an toàn, actual working pressure, áp suất...
  • Idioms: to be infatuated with sb, mê, say mê người nào
  • Idioms: to be infatuated with a pretty girl, say mê một cô gái xinh đẹp
  • / ´instigeit /, Ngoại động từ: xúi giục, xúi bẩy; là chủ mưu của, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abet , actuate...
  • / 'fækjuləs /, như facular,
  • / in´dʒenərit /, tính từ, không được sinh ra, tự nhiên mà có, Từ đồng nghĩa: verb, bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , lead to , make , occasion , result in...
  • Tính từ: (thuộc) chuyên viên thống kê bảo hiểm, chuyên viên thống kê bảo hiểm, thống kê bảo hiểm, tính toán bảo hiểm, actuarial...
  • / ˈlʌvˌsɪk /, Tính từ: tương tư, Từ đồng nghĩa: adjective, desiring , infatuated , languishing , lovelorn , pining , yearning , longing , moonstruck
  • / 'fækjulə /, Danh từ, số nhiều .faculae: (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời,
  • / ai´dɔlətri /, Danh từ: sự sùng bái thần tượng, Từ đồng nghĩa: noun, idolism , adoration , worship , infatuation , fervor , adulation , hero worship
  • Toán & tin: cơ cấu; thiết bị máy móc; thiết bị hàm, actuating machanism, cơ cấu dẫn động, cơ cấu thừa hành, chance machanism, cơ cấu chọn ngẫu nhiên, clutch machanism, cơ cấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top