Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bellowing” Tìm theo Từ | Cụm từ (104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự dập tắt (hồ quang), sự nổ (cầu chì), sự thổi tắt, sự ngắt, sự ngắt mạch,
  • vòng thổi,
  • sự thổi cát, sự phun cát,
  • ống thổi gió,
  • Địa chất: sự thông gió gương lò,
  • máy quạt,
  • sự thổi bằng miệng,
"
  • sự dẫn cam,
  • sai số theo sau, sai số tiếp,
  • sóng theo (tàu),
  • gió thuận,
  • cái bào sâu,
  • Địa chất: sự thông gió đẩy (kiểu thổi),
  • trời gió,
  • Danh từ: sự nổ, sự phá bằng mìn, (từ lóng) sự rầy la, sự chửi mắng,
  • nón phun (dung nham), phễu thoát khí,
  • sự thổi theo khuôn,
  • thổi thủy tinh,
  • sự thổi qua,
  • giếng tự phun, giếng tự phun, giếng phun,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top