Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Best shot” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in short, nói tóm lại
  • Idioms: to be out shooting, Đi săn
  • Từ đồng nghĩa: adverb, aback , short
  • chưng khoán ngắn hạn, chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  • Thành Ngữ:, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết bó chiếu
  • đi-ốt tách sóng, point contact detector diode, đi-ốt tách sóng tiếp điểm, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky, silicon detector diode, đi-ốt tách sóng silic
  • Thành Ngữ:, to fall short, thi?u, không d?
  • Thành Ngữ:, to shut in, giam, nhốt
  • Thành Ngữ:, short and sweet, ngắn gọn nhưng dễ hiểu
  • / '∫u:,meikə /, Danh từ: thợ đóng giày, Từ đồng nghĩa: noun, the shoemaker's wife is always the worst shod, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • Thành Ngữ:, to shoot the works, di d?n cùng
  • Idioms: to be on short commons, Ăn kham khổ
  • Thành Ngữ:, fall short of something, không đạt tới cái gì
  • Idioms: to be on short time, làm việc không đủ ngày
  • / ´ʃɔ:t¸sə:kit /, Ngoại động từ (như) .short: làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch, you've short-circuited the washing-machine, tôi đã làm chập mạch cái máy giặt, tránh; bỏ...
  • / ´ʃɔ:t¸bred /, Danh từ: bánh bơ giòn (như) shortcake,
  • Idioms: to be short with sb, vô lễ với ai
  • Idioms: to be short of hand, thiếu người phụ giúp
  • Thành Ngữ:, to drop short of something, thiếu cái gì
  • Thành Ngữ:, to come short, không d?t du?c, th?t b?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top