Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow sky-high” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.149) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to blow hot and cold, hot
  • Thành Ngữ:, to blow the gaff, gaff
  • rửa xói, thổi ra, Từ đồng nghĩa: verb, blow
  • Thành Ngữ:, to blow off, thổi bay đi, cuôn đi
  • Thành Ngữ:, to blow upon, làm mất tươi, làm thiu
  • Thành Ngữ:, to strike a blow against, chống lại
  • Thành Ngữ:, blow off/let off steam, (thông tục) xả hơi
  • / blɔk /, Danh từ: (chính trị) khối, Từ đồng nghĩa: noun, left-wing parties bloc, khối các đảng phái tả, sterling bloc, khối đồng bảng anh, alliance ,...
  • Thành Ngữ:, to blow about ( abroad ), lan truyền; tung ra (tin tức...)
  • Thành Ngữ:, to blow great guns, thổi mạnh (gió)
  • Thành Ngữ:, to blow down, thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió)
  • Thành Ngữ:, to puff and blow , puff and pant, thở phì phò, thở hổn hển
  • Thành Ngữ:, to blow the coals, đổ thêm dầu vào lửa
  • / ´flɔ:rəl /, Tính từ: (thuộc) hoa, (thuộc) cây cỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, blooming , blossoming , blossomy , botanic , decorative , dendritic , efflorescent ,...
  • Thành Ngữ:, to blow sb's brain out, bắn vào đầu ai, bắn vỡ óc ai
  • tool used to blow off bits of dirt, solvent, or other debris from parts., súng phun hơi,
  • sự đúc thổi, sự làm khuôn thổi, stretch blow moulding, sự đúc thổi kéo
  • Thành Ngữ:, to stop blow with one's head, (đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn
  • Thành Ngữ:, to blow away the cobwebs from one's brain, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
  • Thành Ngữ:, the first blow ( stroke ) is half the battle, good beginning is half the battle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top