Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blow sky-high” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.149) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a straw shows which way the wind blows, lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn
  • Thành Ngữ:, it's an ill wind that blows nobody any good, trong cái xấu có cái tốt, trong cái dở có cái hay
  • / kə'pri∫əs /, Tính từ: thất thường, đồng bóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, any way the wind blows...
  • Tính từ: sượt qua, sớt qua, lướt, là, a glancing blow, cú đánh sượt qua, glancing angle, góc lướt, glancing collision, va chạm lướt
  • đèn ống thủy tinh, ống thủy tinh, blown-glass tube, ống thủy tinh thổi, glass tube fuse, cầu chảy ống thủy tinh, glass tube thermometer, nhiệt kế (ống) thủy tinh
  • / ai´reit /, Tính từ: nổi giận, giận dữ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, angered , annoyed , blown a gasket...
  • Phó từ: xấc láo, láo xược, the boy said insolently that he would deal his parents a memorable blow, thằng bé nói xấc láo rằng nó sẽ tẩn cho...
  • như frumpish, Từ đồng nghĩa: adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely , old-fashioned , outdated , plain , poorly...
  • / ´heməridʒ /, như haemorrhage, Từ đồng nghĩa: verb, drain , extravasate , gush , lose blood , ooze , open vein , outflow , phlebotomize , seep , spill blood
  • buồng lạnh, ngăn đông, ngăn lạnh, ngăn lạnh đông, above-freezing compartment, buồng lạnh thực phẩm, bellow-freezing compartment, ngăn lạnh đông, below-freezing compartment, ngăn lạnh đông
  • / tɔ:tʃ /, Danh từ: Đuốc; ngọn đuốc, (nghĩa bóng) ngọn đuốc, nguồn cảm hứng, Đèn pin (như) flash-light, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như blowlamp, Cơ - Điện tử:...
  • / ´swɔʃiη /, tính từ, vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hung hăng, du côn du kề, (từ cổ,nghĩa cổ) mạnh, quật mạnh, a swashing blow, cú quật mạnh
  • / fe´stiviti /, Danh từ: sự vui mừng; sự hân hoan, ngày hội, ( số nhiều) lễ, Từ đồng nghĩa: noun, wedding festivities, lễ cưới, amusement , bash * , blowout...
  • / ,dʒæmbə'ri: /, Danh từ: buổi chè chén; buổi liên hoan, Đại hội hướng đạo, Từ đồng nghĩa: noun, bash * , blowout * , ceremony , convention , festival ,...
  • / ´swindʒiη /, Tính từ: to, lớn (về số lượng, về phạm vi), mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh), cừ, đặc sắc, hảo hạng, swingeing majority, số đông, đại đa số, a swingeing blow,...
  • / ¸ɔ:ltə´keiʃən /, danh từ, cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, argument , beef * , bickering , blowup...
  • Nghĩa chuyên ngành: máy bay phản lực, phản lực cơ, Từ đồng nghĩa: noun, blowtorch , business jet , concorde , jet , jet liner , jumbo jet , multi-jet , pulse-jet...
  • / ´nju:¸kʌmə /, Danh từ: người mới đến, Từ đồng nghĩa: noun, alien , arrival , beginner , blow-in , colt * , foreigner , greenhorn * , immigrant , incomer , johnny-come-lately...
  • / ´brægət /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, bag of wind , bigmouth , big talker , big-timer , blowhard * , blusterer , boaster...
  • / dʒou /, Danh từ: not for joe! tớ thì thôi!; thôi đừng cho tớ!, ( (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự), (từ lóng)) người lính ( (cũng) joe blow), (từ lóng) cà phê, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top