Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bornologic” Tìm theo Từ | Cụm từ (15) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bonologic, chặn đóng, chặn đóng bonologic, bornological space, không gian chặn đóng
  • không gian bornologic, không gian chặn đóng,
  • Tính từ, cũng geochronological: thuộc địa thời học,
  • / ,krɔnə'lɔdʒikəl /, như chronologic, Từ đồng nghĩa: adjective, order archival , chronographic , chronologic , chronometric , chronometrical , chronoscopic , classified , dated , historical...
  • Tính từ, cũng geochronological: thuộc địa thời học,
  • / ə´nækrə¸nizəm /, Danh từ: sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời, Từ đồng nghĩa: noun, chronological...
  • Phó từ: theo niên đại, theo thứ tự thời gian, theo niên đại, theo thời gian, historical events should be chronologically presented, các sự kiện...
  • / ,krɔnə'lɔdʤik /, Tính từ: (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian, in chronologic order, theo thứ tự thời gian
  • như horologic,
  • / ¸founə´lɔdʒikl /, như phonologic,
  • / ,mi:tjərə'lɔʤikəl /, Tính từ: như meteorologic,
  • biên niên, niên san, niên lịch, sách hàng năm, niên giám, niên giám, hydrologic yearbook, biên niên thủy văn, meteorologic yearbook, niên san khí tượng, currency yearbook, niên giám tiền tệ (thế giới), demographic yearbook,...
  • như orological,
  • Tính từ: (thuộc) thuật đo thời khắc, (thuộc) thuật làm đồng hồ,
  • / ¸mɔnə´lɔdʒik /, tính từ, (sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top