Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brebis” Tìm theo Từ | Cụm từ (533) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ai¸sɔ: /, Danh từ: Điều chướng mắt; vật chướng mắt, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, atrocity , blemish...
  • Tính từ: không bị kháng cự, không bị chống đối, không cưỡng được, không nhịn được, to do something unresisted, làm việc gì mà...
  • viết tắt, hội y học anh quốc ( british medical association),
  • điện trở đất, điện trở nối đất, điện trở tiếp đất, ground resistance meter, máy đo điện trở nối đất, ground resistance meter, máy đo điện trở tiếp đất
  • / ´maikroukəm¸pju:tə /, Danh từ: máy vi tính, Xây dựng: máy vi toán, Kỹ thuật chung: máy vi tính, british microcomputer manufacturer's...
  • / 'pouit /, Danh từ: nhà thơ, thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , author , balladist , bard , dilettante , dramatist , librettist , lyricist , lyrist , maker , metrist...
  • công ty, allied export selling companies, các công ty xuất khẩu liên doanh, companies house, cục quản lý công ty, companies register, sổ đăng ký công ty, companies registry, phòng...
  • / ´breidə /,
  • / ´selə¸breitəri /,
  • / ´retisənt /, Tính từ: kín đáo, dè dặt (trong lời nói..), trầm lặng, ít nói, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´taitl¸houldə /, danh từ, (thể dục thể thao) nhà vô địch, the british 800 metres title-holder, nhà vô địch cự ly 800 mét người anh
  • Idioms: to take a bribe ( bribes ), nhận hối lộ
  • / æn´dʒelikl /, danh từ, (thực vật học) cây bạch chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , clean , lily-white , pure , sinless , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • mạch tích hợp lai, mạch lai, optical hybrid circuit, mạch lai quang, precision-balanced hybrid circuit, mạch lai cân bằng chính xác, simple hybrid circuit, mạch lai đơn, thick film hybrid circuit, mạch lai màng dày, thick film...
  • / ´sinlis /, tính từ, vô tội; không bao giờ phạm tội, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • / ¸pri:his´tɔrik /, Tính từ: (thuộc) thời tiền sử, Từ đồng nghĩa: adjective, prehistoric man, người tiền sử, ancient , antediluvian , antiquated , archaic...
  • / ´sʌb¸beis /, Danh từ: cái nền ở dưới; dưới nền, Toán & tin: cơ sở con, Xây dựng: nền dưới, nền (xây dựng...
  • / ´krevis /, Danh từ: Đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá), Hóa học & vật liệu: khe chữa mạch quặng, Kỹ thuật chung:...
  • hệ thống định thuế, hệ thống giá cước, chế độ thuế quan, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh, dual tariff system, chế độ thuế quan kép, two column tariff system, chế độ thuế...
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top