Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bte noire” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.909) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chỉ thị mức, dụng cụ đo mức, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tạp nhiễu, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tiếng ồn
  • / ´skeptik /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sceptic, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agnostic , apostate , atheist , cynic , disbeliever , dissenter , doubter ,...
  • nơtreto,
  • như indirect speech,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bounden , called by duty , committed , compelled , contracted , duty-bound , enslaved , forced , indebted , indentured , obliged , pledged , required , tied , under obligation , urged...
  • hệ đo lường, cấu đo, cấu máy đo, hệ thống đo, absolute measuring system, hệ đo lường tuyệt đối, modular measuring system (mms), hệ thống đo theo khối, noise measuring system, hệ thống đo lường tạp âm, noise...
  • công-ten-nơ loại đặc biệt, côngtenơ đặc biệt,
  • nước thải gián tiếp, indirect waste pipe, ống thoát nước thải gián tiếp
"
  • tình trạng, tình trạng, etat lacunaire, tình trạng khuyết
  • Thành Ngữ:, a big noise, nhân vật quan trọng
  • liên ký hiệu, intersymbol noise, tiếng ồn liên ký hiệu
  • Idioms: to have noises in the ears, ù tai
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • đường kênh nghỉ, idle channel noise, tiếng ồn trên đường kênh nghỉ
  • địa chỉ gián tiếp, indirect address mode, kiểu lập địa chỉ gián tiếp
  • quá trình tĩnh điện, indirect electrostatic process, quá trình tĩnh điện gián tiếp
  • sự chống ồn, noise protection for compressors, sự chống ồn cho máy nén
  • mức chịu tiếng ồn, occupational noise exposure, mức chịu tiếng ồn nghề nghiệp
  • / 'slʌmdɔg /, khu ổ chuột, slumdog millionaire, triệu phú khu ổ chuột
  • trạm phối liệu, trạm trộm bêtông, nhà máy trộn bê tông, thiết bị phối liệu, trạm trộn bêtông atfan, aggregate batching plant, trạm phối liệu cốt liệu, concrete batching plant, trạm phối liệu bê tông, aggregate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top