Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Butene” Tìm theo Từ | Cụm từ (415) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tæk´tiliti /, Hóa học & vật liệu: trạng thái (thô) ráp, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tangibleness , touchableness , feel , feeling
  • ( to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn,
  • Idioms: to be full of business, rất bận việc
  • chuyện làm ăn cùng thế, viết tắt của doing business,
  • Idioms: to be burdened with debts, nợ chất chồng
  • Thành Ngữ:, to do big business, buôn bán lớn
  • / ´græmə /, danh từ, (thực vật học) cỏ gramma, cỏ butêlu,
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • Thành Ngữ:, the business end of sth, bộ phận chủ yếu thực hiện chức năng chủ yếu của cái gì
  • Danh từ: người từng trải, he is an old-sweat businessman, ông ta là người doanh nghiệp từng trải
  • khu buôn bán, central business district, khu buôn bán trung tâm
  • thực thể kinh doanh, business entity principle, nguyên tắc thực thể kinh doanh
  • Thành Ngữ:, good business !, (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật!
  • / ai'bi em /, Danh từ: viết tắt của international business machines ( công ty máy Điện toán ibm của mỹ),
  • Tính từ: nghiêm túc và dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , sobersided , demanding , direct...
  • màu mở rộng, extended color attributes, các thuộc tính màu mở rộng
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • Phó từ:, that butcher is chunkily built, anh hàng thịt lùn và mập
  • thuế tổng hợp, thuế thống nhất, business consolidated tax, thuế thống nhất công thương
  • thông phân phối, dca ( distributedcommunications architecture ), kiến trúc truyền thông phân phối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top