Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cơ vòng” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.929) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bait /, Danh từ: chỗ lõm vào, chỗ cong (ở bờ biển), khúc uốn (con sông), vòng, thòng lọng (dây), Cơ khí & công trình: chỗ lõm vào, Giao...
  • Nội động từ: tấn công nhanh trong bóng rổ khi hàng phòng ngự đối phương chưa kịp chỉnh đốn, Danh từ: cách tấn công nhanh trong bóng rỗ khi hàng...
  • / ʌn´ru:li /, Tính từ: ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con), bất kham (ngựa), không vâng lời, thả lỏng, phóng túng (tình dục), sóng gió, sôi động, phóng túng,
  • / ˈkrɛdɪt /, Danh từ: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tín dụng, (tài chính)...
  • / kə:v /, Danh từ: Đường cong, đường vòng, chỗ quanh co, Động từ: cong, uốn cong, bẻ cong, làm vênh, Cơ - Điện tử:...
  • Danh từ: nghĩa đen: con cừu (lông) màu đen, nghĩa bóng:kẻ không được mong đợi, kẻ làm ô nhục, xấu danh dự của gia đình/ tổ chức/ cộng đồng..., Từ...
  • Danh từ: căn phòng có độ vang tốt để ghi âm, buồng dội, buồng vang, hộp dội, phòng vang, phòng vọng,
  • / sæg /, Danh từ: sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống; độ lún, độ võng, độ cong, sự chùng (dây), sự sụt giá, sự hạ giá (trong kinh doanh), (hàng hải) sự trôi giạt...
  • / 'di:tʊə(r) /, Danh từ: khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng, (nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường, Động từ: Đi vòng, Toán...
  • kênh song công, song thông đơn, bán song công, kênh hai chiều, half duplex modulation parameters in the v34 negotiation (mph), các tham số điều chế bán song công trong thương lượng v34, half-duplex modem, môđem bán song công,...
  • đường cong độ võng, biểu đồ độ võng, đường (cong) độ võng, đường uốn cong, biểu đồ biến dạng, đường đàn hồi, đường cong đàn hồi, đường cong uốn,
  • hệ thống cấp nước phi cộng đồng lâu dài, hệ thống nước công cộng phục vụ thường xuyên cho ít nhất mỗi ngày 25 người không phải dân địa phương trong hơn 6 tháng mỗi năm.
  • đường ray trong, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vòng trong (trường đua ngựa), (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi, Từ đồng nghĩa: noun, commanding...
  • / ´prɔspekt /, Danh từ, số nhiều prospects: cảnh, toàn cảnh; viễn cảnh, viễn tượng, viễn tượng, triển vọng, sự mong chờ, ( số nhiều) khả năng thàng công, triển vọng, người...
  • / 'reznəns /, Danh từ: tính chất vang vọng, tính chất dội âm; tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng, Toán & tin: (vật lý ) sự cộng...
  • hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai,
  • / ˈsaɪ.klɪŋ /, Danh từ: sự đi xe đạp, bơm lại, tái chuyển, công có chu kỳ, sự chuyển dung lượng, chu kỳ, sự dao động, sự luân chuyển, sự quay vòng, sự xoay vòng, tuần...
  • / 'pi:kɔk /, Danh từ: (động vật học) con công trống, lông công, Nội động từ: vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ, Ngoại...
  • Phó từ: thất vọng, chán chường, workers think disconsolately of their salary, các công nhân nghĩ về đồng lương của mình một cách thất...
  • cống chặn, những đường cống lớn trong một hệ thống kết hợp, kiểm soát dòng nước cống chảy đến nhà máy xử lý. khi có bão, chúng cho phép một số dòng thải chảy trực tiếp vào cống để tránh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top