Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Caché” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.797) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cạc nhớ, vùng nhớ đệm, Kỹ thuật chung: bộ nhớ cache, bộ nhớ truy cập nhanh, cache memory organization, tổ chức vùng nhớ đệm, cache/memory management unit [motorola] (cmmu), khối quản...
  • sự xung đột cache,
  • tương quan cache,
  • bộ điều khiển cache,
  • khối cache, đơn vị nhớ,
  • dòng cache, đơn vị nhớ,
  • kiến trúc bộ nhớ dùng cache,
  • không tìm thấy trong cache,
  • kiến trúc bộ nhớ chỉ dùng cache,
  • bộ nhớ cache, bộ nhớ đệm, bộ nhớ truy cập nhanh,
  • bộ nhớ đệm nhanh, bô nhớ truy nhập nhanh, bộ nhớ cache,
"
  • đổi mới, loại trừ, chia sẻ hoặc vô hiệu (giao thức cache),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • sự quản lý bộ nhớ, quản lý bộ nhớ, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang, advanced memory management architecture (amma), cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến, cache/memory management unit [motorola] (cmmu),...
  • cache mức hai, cache thứ cấp,
  • bộ nhớ sẵn trong, cache nội, cache sơ cấp,
  • cache ảo,
  • cache phần mềm,
  • cache ánh xạ trực tiếp,
  • bộ đệm đĩa, cache đĩa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top