Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch up to” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, first catch your hare then cook him, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
  • / ¸ɔ:tou¸reidi´ɔgrəfi /, Danh từ: cách tự chụp bằng tia phóng xạ, Điện lạnh: tự chụp phóng xạ, Kỹ thuật chung: kĩ...
  • mặt sau của đĩa hát, Cấu trúc từ: on the flip side, catch you on the flip side, mặt khác, hẹn gặp lại, sớm gặp lại, gặp lại kiếp sau
  • Thành Ngữ:, if the sky falls , we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ
  • Phó từ: một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc, supremely happy, hạnh phúc tột bậc
  • Thành Ngữ:, to touch somebody up, ch?m vào ai m?t cách khiêu g?i ho?c kích d?c
  • trạm phối liệu, trạm trộm bêtông, nhà máy trộn bê tông, thiết bị phối liệu, trạm trộn bêtông atfan, aggregate batching plant, trạm phối liệu cốt liệu, concrete batching plant, trạm phối liệu bê tông, aggregate...
  • Phó từ: một cách rõ ràng; một cách hiển nhiên, giản dị, đơn giản, mộc mạc, thẳng thắn, không quanh co, không úp mở, to dress plainly,...
  • / bræmbl /, Danh từ: bụi gai, bụi cây mâm xôi, Từ đồng nghĩa: noun, brier , burr , catch weed , cleaver , furze , goose grass , gorse , hedge , nettle , prick , prickly...
  • Thành Ngữ:, from ( at , on ) scratch, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
  • trao đổi dữ liệu, tổng đài dữ liệu, batch data exchange (bde), trao đổi dữ liệu theo bó, batch data exchange services (bdes), dịch vụ trao đổi dữ liệu theo bó, bde ( batchdata exchange ), trao đổi dữ liệu theo...
  • / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham...
  • Thành Ngữ:, to look someone up and down, nhìn ai t? d?u d?n chân (m?t cách k? càng hay khinh b?)
  • / ´flætərə /, Danh từ: người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, apple polisher * , backscratcher , booster , bootlicker , brownnose...
  • Danh từ: sai lầm bi đát (trong tính cách nhân vật chính của bi kịch dẫn tới sự sụp đổ của anh ta),
  • Thành Ngữ: cách ly, cô lập, tách ra, cắt thành miếng, to cut up, (quân s?) c?t ra t?ng m?nh, tiêu di?t (quân d?ch)
  • Thành Ngữ:, to tee ( something ) up, chuẩn bị đánh (quả bóng gôn) bằng cách đặt nó lên cọc phát bóng
  • cách viết khác: upfront, Tính từ: ngay thẳng, chân thật, cởi mở, Phó từ: trả trước, thanh toán trước, (bóng đá) tiền đạo, xem thêm front,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top