Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold one” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.296) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phòng ướp lạnh, buồng lạnh, buồng ướp lạnh, phòng bảo quản lạnh, phòng ướp lạnh, phòng bảo quản lạnh, cold-storage room jacket, áo khí của buồng lạnh
  • / ´kould¸rould /, Xây dựng: cán nguội, dát nguội, Kỹ thuật chung: được cán nguội, (adj) được cán nguội, cold-rolled deformed bar, cốt thép có cờ cán...
  • Thành Ngữ:, to be left out in the cold, bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ
  • nước muối lạnh, cold brine accumulator, bể trữ nước muối lạnh
  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
  • / ´dræbnis /, danh từ, sự buồn tẻ, sự ảm đạm, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness...
  • / blɔnd /, Tính từ: vàng hoe, Từ đồng nghĩa: adjective, fair-haired , towheaded , ash , bleached , blonde , color , fair , flaxen , gold , golden , light , platinum , sandy...
  • dây thép (đóng tàu), sợi thép, dây thép, bright steel wire, dây thép sáng bóng, cold-draw steel wire, dây thép kéo nguội, copper clad steel wire, dây thép bọc đồng, coppered steel wire, dây thép bọc đồng, galvanized steel...
  • / ´stiηkiη /, Tính từ: rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp, she'd got a stinking cold, cô ta đã bị cảm lạnh rất nặng, thối tha, hôi hám, không ai chịu được (người...),...
  • / kjuə /, được xử lý, được lưu hóa, được sấy, được đóng hộp, được làm khô, được ướp muối, sự tẩy trắng, steam cured, được xử lý bằng hơi, cold-cured, được lưu hóa nguội
  • / bi´nʌm /, Ngoại động từ: làm cho cóng, làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động), Từ đồng nghĩa: verb, his hands were benumbed with ( by ) cold,...
  • / dis´kə:tisi /, Danh từ: sự bất lịch sự, sự khiếm nhã, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness...
  • / 'flʌdid /, bị tràn sóng, bị ngập, flooded column, cột bị ngập, flooded condition, điều kiện bị ngập, flooded condition, trạng thái bị ngập
  • / ´bɔtliη /, Kinh tế: sự chiết chai, vô lọ, cold process bottling, sự chiết chai lạnh, hot-process bottling, sự chiết chai nóng
  • / ´bræʃnis /, danh từ, sự xấc xược, sự xấc láo, Từ đồng nghĩa: noun, foolhardiness , incautiousness , rashness , recklessness , temerariousness , assumption , audaciousness , audacity , boldness...
  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • / ´kjuəriou /, Danh từ: vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, antique , bauble , bibelot , bygone , collectible , collector ’s...
  • / ´wi:zi /, tính từ, (y học) tạo ra tiếng khò khè, my cold's a lot better but i'm still a bit wheezy, bệnh cảm lạnh của tôi đã khá hơn nhiều, nhưng tôi vẫn còn khò khè một chút
  • hệ thống lạnh nén khí, tổ máy lạnh nén khí, cold air-cycle refrigerating machine, hệ (thống) lạnh nén khí
  • viết tắt, Đại tá ( colonel),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top