Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cost implosion” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.346) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation constant, hằng số lan truyền âm (thoại), iterative propagation constant, hằng...
  • độ nhớt saybolt, saybolt viscosity ratio, hệ số độ nhớt saybolt, saybolt viscosity test, phép đo độ nhớt saybolt
  • chi phí gián tiếp, chi phí gián tiếp, phí tổn gián tiếp, chi phí gián tiếp, management of indirect cost, sự quản lý phí tổn gián tiếp
  • / əˈprɒk.sɪ.mət.li /, Phó từ: khoảng chừng, độ chừng, một cách xấp xỉ, Địa chất: khoảng chừng, it approximately costs 20 usd., cái đó giá khoảng...
  • chi phí bán, phí tổn bán hàng, phí tổn tiêu thụ, indirect selling costs, phí tổn bán hàng gián tiếp
  • / ´nigədli /, Tính từ & phó từ: hà tiện, keo kiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , close , close-fisted , costive , hard-fisted , mean , miserly , niggard ,...
  • năng lực sản xuất bỏ không, tiềm năng chưa sử dụng, vô dụng, idle-capacity cost, phí tổn năng lực sản xuất bỏ không
  • hệ số nhớt, bulk coefficient of viscosity, hệ số nhớt khối, kinematic coefficient of viscosity, hệ số nhớt động học
  • giá ban đầu, giá gốc, giá gốc (chi phí ban đầu), giá lịch sử, nguyên giá, phí tổn gốc, phí tổn lịch sử, phí tổn nguyên thủy, adjusted historical cost, phí tổn lịch sử đã điều chỉnh
  • bình điều nhiệt đóng-mở, rơle nhiệt độ đóng-mở, tecmostat đóng-mở, thermostat đóng-mở,
  • tecmostat chống đóng băng, thermostat chống đóng băng,
  • máy điều nhiệt kiểu ống, rơle nhiệt độ ống, tecmostat ống, thermostat ống,
  • không cần biết, không quan tâm, không phân biệt, she built the house without regard to cost, bà ấy xây nhà không cần biết tốn kém bao nhiêu
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • rơle nhiệt độ chuyển đổi, tecmostat chuyển đổi, thermostat chuyển đổi,
  • trần thu âm, trần (cách) âm, trần cách âm, acoustical ceiling system, hệ thống trần cách âm, continuous acoustical ceiling, trần cách âm liên tục, suspended acoustical ceiling, trần cách âm treo, acoustical ceiling system,...
  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed scholars, các vị học giả đáng kính, i am sure that he will become a good student in your...
  • / ´kɔstə /, Danh từ, số nhiều costae: xương sườn, (thực vật) gân (sống lá), cạnh (cuống lá), gân sườn cánh (côn trùng), bờ trước cánh; mép trước cánh (chim), Kỹ...
  • máy điều nhiệt bảo vệ, rơle nhiệt bảo vệ, rơle nhiệt độ bảo vệ, tecmostat bảo vệ, thermostat bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top