Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DCF” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.158) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người tiêm mocfin vào mạch máu, người chịu trách nhiệm chính một tuyến đường sắt,
  • feet3/phút (cfm), số đo thể tích một chất đi qua không khí trong một khoảng thời gian xác định. khi xét về không khí trong phòng, cfm là lượng không khí (tính theo feet khối) trao đổi với lượng không khí...
  • tọa độ thiết bị, normalized device coordinate (ndc), tọa độ thiết bị chuẩn hóa
  • điểm chết dưới (bdc), điểm hạ, điểm chết dưới (động cơ) cụm, điểm chết dưới,
  • cáp dữ liệu, extended distance data cable (eddc), cáp dữ liệu cự ly kéo dài
  • feet3/phút (cfm), số đo thể tích một chất đi qua không khí trong một khoảng thời gian xác định. khi xét về không khí trong phòng, cfm là lượng không khí (tính theo feet khối) trao đổi với lượng không khí...
  • phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (eia-232-e) tín hiệu định thời mà dte đưa tới dce để duy trì đồng bộ,
  • Tính từ: làm kinh khiếp; làm kinh hoàng, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodcurdling screams, những tiếng thét ghê...
  • tính định hướng, hướng, sự định hướng, directionality classification (dc), phân loại hướng tính, directionality factor, hệ số định hướng
  • Toán & tin: điều kiện cuối, separated endconditions, điều kiện tách ở các điểm cuối
  • / ´brɔ:d¸ka:stiŋ /, Danh từ: như broadcast, Nghĩa chuyên ngành: dịch vụ phát thanh, Nghĩa chuyên ngành: sự phát rộng, sự...
  • đài truyền thanh, đài phát thanh, đài phát thanh, local broadcasting station, đài phát thanh địa phương
  • Tính từ: co bóp, Adj.: (esp. of the heart) contracting and dilating rhythmically;pulsatory (cf. systole, diastole). [ll systalticus...
  • Tính từ: ( anh) dành cho nhà trường, a schools broadcast, buổi phát thanh dành cho nhà trường
  • / hɔ´rifik /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, ghê khiếp, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodcurdling , hair-raising , horrid , terrific
  • / ´dʒə:nə¸lizəm /, Danh từ: nghề làm báo, nghề viết báo, Kỹ thuật chung: ngành báo, Từ đồng nghĩa: noun, broadcast writing...
  • Thành Ngữ: buổi phát thanh thương mại (quảng cáo hàng), commercial broadcast, (từ mỹ,nghĩa mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
  • / ´sted¸fa:st /, Tính từ (như) .stedfast: kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời, Từ đồng nghĩa:...
  • động cơ ac/dc, động cơ đa năng, động cơ đa năng (chạy được cả hai loại điện), động cơ vạn năng, động cơ vạn năng, động cơ phổ dụng,
  • / ¸mi:tiə´rɔlədʒi /, Danh từ: khí tượng học, Toán & tin: (vật lý )đc. khí tượng học, Kỹ thuật chung: khí tượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top