Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deciduous tooth” Tìm theo Từ | Cụm từ (334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prɔfitis /, danh từ, nữ tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator , anna , cassandra , pythoness , seeress...
  • phòng điện thoại công cộng, Kỹ thuật chung: buồng điện thoại, Từ đồng nghĩa: noun, coin telephone , pay phone , pay station , phone booth , public telephone...
  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • lớp (trát) cuối, lớp hoàn thiện, lớp phủ hoàn thiện, lớp phủ ngoài, lớp phủ trên cùng, lớp trang trí, mặt ngoài, lớp hoàn thiện, finishing coat floating, sự láng lớp phủ hoàn thiện, finishing coat smoothing,...
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • / di'sidjuəs /, Tính từ: (động vật học) rụng vào một thời kỳ nhất định (răng sữa, sừng...), (động vật học) rụng cánh sau khi giao hợp (kiến...), (thực vật học) sớm...
  • yếu tố chống bạc tóc,axit panthothenic,
  • (strep to'thri~ko'sis) đn,
  • tổnthuơng da bệnh bạch cầu,
  • Thành Ngữ:, plight one's troth, hứa hôn
  • / i¸lektrou¸θerə´pju:tiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, (như) electrotherapy,
  • panthothenat,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, betrothed , intended , plighted , engagement , promised
  • sàng eratosthenes,
  • răng sữa,
  • axit pantotenic, axit pantothenic,
  • bệnh do streptothrix,
  • / ¸mætri´mou:niəl /, Tính từ: (thuộc) hôn nhân, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, betrothed , conjugal , connubial...
  • bệnh nấm họng leptothrix,
  • / ti'ʌðə /, như tother,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top