Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Decisive point” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.145) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be disappointed in love, thất vọng vì tình, thất tình
  • dòng hiện hành, hàng hiện hành, dòng hiện thời, clp ( currentline pointer ), con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện hành, current line pointer, con trỏ dòng hiện thời
  • ba điểm, stationary three-point stay, lunét đỡ ba điểm cố định, three-point bending, sự uốn ba điểm, three-point bending specimen, mẫu thử uốn ba điểm, three-point curve,...
  • Tính từ: Được bổ nhiệm, do bổ nhiệm, an appointive office, một chức vị được bổ nhiệm
  • / ¸disə´pɔintmənt /, Danh từ: sự chán ngán, sự thất vọng, Điều làm chán ngán, điều làm thất vọng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Phó từ: chế giễu, nhạo báng, the boy glanced at his friend derisively, thằng bé liếc nhìn bạn nó với vẻ chế giễu
  • điểm kỳ dị, irregular singular point, điểm kỳ dị bất thường, isolated singular point, điểm kỳ dị dược cô lập, order of a singular point, cấp của một điểm kỳ dị, regular singular point, điểm kỳ dị chính...
  • tại một điểm, base at a point, cơ sở tại một điểm, oscillation at a point, dao động tại một điểm, slope of a curve at a point, độ dốc của một đường cong tại một điểm, torsion of a space curve at a point,...
  • / ´pɔint¸dju:ti /, danh từ, phiên trực, nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an (giao thông)),
  • / ´pɔintə /, Danh từ: kim (trên mặt cân, trên đồng hồ đo), thanh, que (chỉ bản đồ, bảng đen...), (thông tục) lời khuyên, lời gợi ý, ( + to something) triển vọng, chó săn chỉ...
  • điểm điều khiển, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point, điểm điều khiển phụ cận, cacp ( centralarbitration control point ), điểm điều...
  • Phó từ: chán thật, disappointingly , he came home with two empty hands, chán thật, anh ta trở về với hai bàn tay trắng
  • chỗ thủng, điểm chuyển tiếp, điểm dừng, điểm gãy, điểm ngắt, breakpoint halt, sự dừng điểm ngắt, breakpoint instruction, chỉ thị điểm ngắt, breakpoint instruction,...
  • / ə'pɔintmənt /, Danh từ: sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ; sắc lệnh, ( số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị,...
  • dấu phẩy động, floating point algebra, đại số dấu phẩy động, floating point data, dữ liệu dấu phẩy động, floating point number, số dấu phẩy động, floating point...
  • / ´pɔintidli /, phó từ, nhọn, có đầu nhọn, (nghĩa bóng) mỉa mai, châm chọc, chĩa thẳng vào (ai), Được nhấn mạnh, sâu sắc (về trí tuệ),
  • / ´pɔint¸blæηk /, Tính từ: bắn thẳng (phát súng), thẳng thừng (nói), Phó từ: nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) một cách thẳng thừng,...
  • / 'dis'sætisfai /, Ngoại động từ: không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn, Từ đồng nghĩa: verb, discontent , disappoint...
  • điểm sôi (nhiệt độ), điểm sôì, điểm sôi, nhiệt độ sôi, điểm sôi, atmospheric boiling point, điểm sôi áp suất thường, atmospheric boiling point, điểm sôi khí quyển, average boiling point, điểm sôi trung...
  • tổng, phép cộng, phép cộng, tổng, summing integrator, bộ tích phân tính tổng, summing network, mạng tổng, summing point, điểm lấy tổng, summing point, điểm tính tổng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top