Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drive crazy” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.054) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bánh đại bậc, puli côn có nhiều bậc, puli hình côn, bánh đai nhiều bậc, bánh côn điều tốc, puli có bậc, puli côn, ròng rọc hình nón, cone pulley drive, truyền động puli côn
  • / ´mɔ:ndə /, Nội động từ: nói năng lung tung, nói nhảm, Đi uể oải; làm việc uể oải, Từ đồng nghĩa: verb, babble , blather , drift , drivel , mumble...
  • Tính từ: có bàn tay (dùng trong tính từ ghép), thuận tay (dùng trong tính từ ghép), bằng tay (dùng trong tính từ ghép), a big-handed driver,...
  • bánh răng móc, đĩa răng móc, Kỹ thuật chung: bánh xích, ống răng móc, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích
  • bánh khía hình xoắn ốc, bánh răng xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng côn xoắn, bánh răng nghiêng, bánh răng xoắn, helical gear drive, truyền động bánh răng nghiêng, double helical gear, bánh răng xoắn kép, helical...
  • / ´blisful /, Tính từ: hạnh phúc, sung sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beatific , cool * , crazy ,...
  • / ´pail¸draivə /, Danh từ: máy để đóng cọc (vào đất), Kỹ thuật chung: búa đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng...
  • đĩa quang, đĩa quang học, đĩa laze, đĩa quang số, electronic optical disk, đĩa quang điện tử, elod ( erasablelaser optical disk ), đĩa quang laze xóa được, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được, magneto-optical...
  • / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to get onto a horse, nhảy lên mình ngựa, the boat was driven onto the rocks, con thuyền bọ...
  • / ´bɔ:ldə¸dæʃ /, Danh từ: lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, blather , bunkum , claptrap , drivel...
  • Thành Ngữ:, to be driven from pillar to post, bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu
  • cần trục tự hành, cần trục ô tô, máy trục tự hành, máy trục di động, xe cẩu, xe nhấc hàng, mobile crane with pile driver, máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô, boom and jib mobile crane, máy trục (di động) có...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • cầu trục, ship building traveling bridge crane, cầu trục ở xưởng đóng tàu, three-motor traveling bridge crane, cầu trục kiểu 3 động cơ, traveling bridge crane driver's cabin, cầu trục có buồng lái, traveling bridge crane...
  • / ¸idi´ɔtik /, tính từ, ngu si, ngu ngốc, khờ dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asinine , batty * , birdbrained , crazy , daffy * , daft...
  • / ku:k /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người lập dị, người gàn, Từ đồng nghĩa: noun, crackpot , crank , crazy * , dingbat , flake * , fruitcake...
  • / ´fri:kiʃ /, Tính từ: Đồng bóng, hay thay đổi, quái đản, kỳ cục, Từ đồng nghĩa: adjective, aberrant , arbitrary , bizarre , capricious , crazy , erratic ,...
  • / mæ´naiəkl /, Tính từ: Điên khùng, điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad ,...
  • / ´gu:fi /, Tính từ: (từ lóng) ngu, ngốc, Từ đồng nghĩa: adjective, crazy , daffy * , dippy , ditzy , dopey , dotty , empty-headed * , flaky * , foolish , idiotic , kooky...
  • / ´bæti /, Tính từ: (từ lóng) điên dại, gàn, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad , maniac...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top