Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Duality concept” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.630) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số phẩm chất cao, chất lượng cao, chất lượng cao, phẩm chất cao cấp, high quality concrete, bê tông chất lượng cao, high quality product, sản phẩm chất lượng cao, high quality goods, hàng chất lượng cao,...
  • Thành Ngữ:, to be out of conceit with somebody, không thích ai nữa, chán ngấy ai
  • chất lượng hàng hóa, evidence as to the quality of goods, chứng cớ về chất lượng hàng hóa
  • như incredulity, Từ đồng nghĩa: noun, discredit , incredulity , unbelief
  • / ¸self´lʌv /, Danh từ: lòng tự ái, Từ đồng nghĩa: noun, conceit , egotism , narcissism , vainglory , vanity
  • Từ đồng nghĩa: adjective, congruent , in concert , in unison
  • nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • Thành Ngữ:, to put somebody out of conceit with something, làm cho ai chán ngấy cái gì
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • / ¸selfim´pɔ:təns /, Danh từ: sự lên mặt ta đây; sự cho ta là quan trọng, Từ đồng nghĩa: noun, egoism , conceit , ego , pomposity , pompousness , vainglory ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ace , banner , brag , capital , champion , fine , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superb , superior , terrific...
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • / ¸self¸sætis´fækʃən /, Danh từ: sự tự mãn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complacency , conceit , glow , peace...
  • / ¸insig´nifikəns /, như insignificancy, Từ đồng nghĩa: noun, worthlessness , indifference , triviality , negligibility , nothingness , smallness , meanness , pettiness , paltriness , immateriality , inconsequence...
  • phiếu điều tra, biểu đồ quản lý, phiếu kiểm tra, biểu đồ quản lý, cumulative sum control chart, biểu đồ quản lý tổng số tích lũy, quality control chart, biểu đồ quản lý chất lượng
  • chất lượng phục vụ, chất lượng dịch vụ, h.225-media stream packetisation and synchronization on non -guaranteed quality of service itu recommendation (h.225), khuyến nghị của itu h.225 về gói hóa và đồng bộ hóa dòng...
  • bình đẳng cùng có lợi, principle of equality and mutual benefit, nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • Danh từ: nhạc thính phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng), Từ đồng nghĩa: noun, concert music , longhair music , symphonic music
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top