Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eager beaver” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.154) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người lúc nào cũng lạc quan (tên một nhân vật nữ), Từ đồng nghĩa: noun, dreamer , hoper , idealist...
  • Danh từ: nhân vật quan trọng, quan to, Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , nabob , notability...
  • / ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • / 'i:vzdrɔpə /, Danh từ: người nghe trộm, Kỹ thuật chung: người nghe trộm, Từ đồng nghĩa: noun, wiretapper , hearer , auditor...
  • dao phay rãnh, drill fluting cutter, dao phay rãnh mũi khoan, reamer fluting cutter, dao phay rãnh mũi roa, tap fluting cutter, dao phay rãnh tarô
  • Nghĩa chuyên ngành: khoa mổ, Nghĩa chuyên ngành: phòng mổ, Từ đồng nghĩa: noun, operating table , operating theater , or , surgery,...
  • bộ đọc dấu, bộ đọc dấu hiệu, máy đọc nhãn, bộ đọc tài liệu, thiết bị đọc nhãn, optical mark reader, bộ đọc dấu hiệu quang
  • / ´bekən /, Động từ: vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to beckon someone to come nearer,...
  • / ´didlə /, danh từ, kẻ lừa gạt, kẻ lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • Danh từ: nam châm vĩnh cữu, nam châm vĩnh cửu, nam châm vĩnh cửu, permanent magnet relay, rơle nam châm vĩnh cửu, permanent-magnet loudspeaker, loa nam châm vĩnh cửu
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • / ´haiər¸a:k /, Danh từ, (tôn giáo): cha chính, tổng giám mục, Từ đồng nghĩa: noun, boss , chieftain , director , head , headman , leader , master
  • / ˈhaʊsˌkipər /, Danh từ: bà quản gia, Từ đồng nghĩa: noun, caretaker , chambermaid , house cleaner , housemaid , housewife , maid , servant
  • khay dầu, khay nước ngưng, khay hứng nhỏ giọt, chậu nước ngưng, khay hứng nước ngưng, máng dầu, drip tray heater mat, tấm sưởi khay hứng nước ngưng
  • dải từ, sọc từ, vạch từ, đường từ, dải từ tính, magnetic stripe reader, thiết bị đọc vạch từ, balancing magnetic stripe, dải từ tính làm cân bằng
  • / 'kæntɔ: /, Danh từ: người điều khiển ca đoàn (trong nhà thờ), Từ đồng nghĩa: noun, chanter , hazan , leader , precentor , singer , soloist , vocalist
  • / 'dri:mə /, Danh từ: người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền, Từ đồng nghĩa: noun, daydreamer , escapist , fantasizer , idealist , romantic , star-gazer...
  • / ´seilz /, Kỹ thuật chung: doanh số, Kinh tế: doanh số, audited net sales, doanh số dòng đã thẩm định, beverage sales, doanh số thức uống, contract sales,...
  • / ´trikstə /, Danh từ: người lừa gạt, người lừa đảo, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , victimizer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top