Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Book” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.622) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành ngữ: và các thứ tương tự; và vân vân, clothes, books and what have you ., quần áo, sách vở và các thứ tương tự.
  • / ´bukiʃ /, Tính từ: ham đọc sách, thuộc về sách vở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a bookish person,...
  • / 'noutbuk /, Danh từ: sổ tay, sổ ghi chép, Kỹ thuật chung: sổ, Từ đồng nghĩa: noun, binder , blotter , daybook , diary , exercise...
  • / ¸fɔ:mə´listik /, tính từ, hình thức, hình thức chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , bookish , donnish , inkhorn , literary , pedantical , scholastic
  • / ´mʌsti /, Tính từ: mốc, có mùi mốc, Kinh tế: có mùi mốc, Từ đồng nghĩa: adjective, musty books, sách mốc meo, a musty...
  • / ´sævənt /, Danh từ: nhà bác học; người có học vấn rộng, Từ đồng nghĩa: noun, academic , bookworm , brain * , egghead * , expert , intellect , intellectual...
  • / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm, authority , creed , doctrine , guide , guidebook ,...
  • Danh từ: ngân hàng nhà nước, ngân hàng nhà nước, ngân hàng nhà nước, ngân hàng nhà nước, (mỹ) ngân hàng tiểu bang, ngân hàng tiểu bang, ngân hàng bang, state bank deposit book, sổ...
  • / ´edi¸faiiη /, tính từ, có tính cách giáo dục, khai trí, Từ đồng nghĩa: adjective, pornographic books are never edifying, sách báo khiêu dâm chẳng bao giờ có tính cách giáo dục, civilizing...
  • / ´bukiη /, Kinh tế: dành chỗ, đặt chở, đặt mua, giữ chỗ, sự giữ chỗ (trước), việc mua vé trước, Từ đồng nghĩa: noun, block booking, sự giữ...
  • người thao tác máy, công nhân vận hành máy, thợ đứng máy, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng, virtual machine operator, người thao tác...
  • / ´dɔniʃ /, Tính từ: thông thái rởm, trí thức rởm; tự phụ, tự mãn, tự cao, tự đại, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , bookish , formalistic , inkhorn...
  • / glʌtn /, Danh từ: người háu ăn, kẻ tham ăn, người ham đọc, người ham việc, (động vật học) chồn gulô, Từ đồng nghĩa: noun, a glutton of books,...
  • / ´ɔmnibəs /, Danh từ, số nhiều .omnibuses: xe ô tô hai tầng, xe buýt hai tầng, (như) omnibus book; sách in lại ở nhiều tác phẩm, Tính từ: bao trùm, nhiều...
  • Thành Ngữ:, to read a book from cover to cover, đọc một quyển sách từ đầu đến cuối
  • Nghĩa chuyên ngành: nắp che bụi, Nghĩa chuyên ngành: bìa sách, vỏ bọc, vỏ chắn bụi, Từ đồng nghĩa: noun, book jacket ,...
  • Thành Ngữ:, to throw the book at sb, khuyến cáo ai phải tuân theo nội quy kỷ luật
  • Nghĩa chuyên ngành: giấy chỉ thị, Nghĩa chuyên ngành: giấy thử, Từ đồng nghĩa: noun, blue book , examination paper , written...
  • Thành Ngữ:, by hook or by crook, hook
  • Phó từ: dễ hiểu, the topics in this book are intelligibly arranged, các chủ đề trong quyển sách này được sắp xếp thật dễ hiểu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top