Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caudle” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.781) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: như maudlinness,
  • sai số cực trị, sai số tới hạn, lỗi tới hạn, lỗi nặng, critical-error handler, trình xử lý lỗi nặng
  • cần siết, flexible (drive) handle, cần siết mềm
  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • hãm vít, phanh kiểu vít, phanh vít, bộ hãm kiểu vít, screw brake with crank handle, phanh kiểu vít có tay cầm
  • Thành Ngữ:, in the saddle, cưỡi ngựa
  • Thành Ngữ:, to fly off the handle, nổi cơn tam bành
  • Thành Ngữ:, handle off the face, (đùa cợt) cái mũi
  • Tính từ: tầm thường, xuống cấp, Từ đồng nghĩa: adjective, gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby...
  • Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
  • Thành Ngữ:, up to the handle, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hoàn toàn, đầy đủ, hết sức
  • Thành Ngữ:, to put saddle on the right ( wrong ) horse, phê bình đúng (sai) người nào
  • Danh từ: cuộc vận động chính trị, chính sách của charles de gaulle ( + 1970) ở pháp,
  • / ´kjuəriou /, Danh từ: vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ, Từ đồng nghĩa: noun, antique , bauble , bibelot , bygone , collectible , collector ’s...
  • Tính từ: Danh từ: người theo cuộc vận động chính trị, chính sách của charles de gaulle ở pháp,
  • / ʃmælts /, Danh từ: (thông tục) sự biểu lộ tình cảm ủy mị quá đáng (nhất là trong (văn học), (âm nhạc)), Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism...
  • lỗi thời gian chạy, lỗi khi chạy, lỗi lúc chạy, lỗi thi hành, run-time error handler, bộ xử lý lỗi lúc chạy
  • / ´dili´dæli /, Nội động từ, (thông tục): lưỡng lự, do dự, la cà, hay đà đẫn, Từ đồng nghĩa: verb, dawdle , delay , hem and haw * , hesitate , linger...
  • Ngoại động từ: hành hạ, bạc đãi, ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, ill-use , maltreat , mishandle , mistreat...
  • / ´gju:gɔ: /, Danh từ: Đồ lặt vặt loè loẹt, vô giá trị, Từ đồng nghĩa: noun, bauble , bibelot , gimcrack , knickknack , toy , trifle , trinket , whatnot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top