Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clot” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.219) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, clotted nonsense, điều thậm vô lý
  • bộ truyền động bánh răng xiclôit, sự ăn khớp xiclôit,
  • / ´wulən /, Tính từ: làm toàn bằng len, làm một phần bằng len, hàng len, woollen cloth, vải len, woollen manufacturers, các hãng sản xuất len, woollen trade, nghề buôn bán len
  • / ¸epi´saiklɔid /, Danh từ: (toán học) epixicloit, Cơ - Điện tử: epixicloit, Toán & tin: đồ thị trên, Điện...
  • Phó từ: kỳ quặc, tàn bạo, vô nhân đạo, thái quá, xúc phạm, làm tổn thương, outrageously expensive clothes, các quần áo đắt tiền một...
  • / klouðz /, Danh từ số nhiều: quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), Kỹ thuật chung: quần áo, to put on clothes, mặc quần áo, to take off clothes, cởi...
  • / ʌn´lætʃ /, Ngoại động từ: mở khoá, rút chốt, mở chốt (cửa), đẩy then (cửa), Hình Thái Từ: Xây dựng: then [đẩy...
  • / ´fleim¸pru:f /, Điện lạnh: chống lửa, Kỹ thuật chung: chống cháy, không bắt cháy, không cháy được, phòng cháy, flameproof clothing, quần áo chống...
  • / ze'nɑ:nə /, Danh từ: khuê phòng, phòng riêng của phụ nữ ấn độ, vải mỏng để may quần áo đàn bà ( (cũng) zenana cloth), zenana mission, công tác phổ biến vệ sinh y tế trong...
  • / ʌn´boult /, Ngoại động từ: mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở, tháo bù loong; tháo đinh ốc, Hình Thái Từ: Cơ - Điện...
  • / tʃeɪndʒ /, Danh từ: sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch (để dự phòng) ( (cũng) a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền thừa hoàn lại...
  • Thành Ngữ:, out of the whole cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không một lời nào là đúng sự thật; hoàn toàn bịa từ đầu đến cuối
  • / aut´lændiʃ /, Tính từ: của người nước ngoài, xa xôi, hẻo lánh, kỳ dị, lạ lùng, Từ đồng nghĩa: adjective, outlandish clothes, quần áo kỳ quặc,...
  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • / 'næpkin /, Danh từ: khăn ăn, như nappy, Từ đồng nghĩa: noun, to lay up in a napkin, xếp vào một nơi không dùng đến, cloth , doily , moist towelette , serviette...
  • bánh răng cycloit, răng bánh răng xycloit, răng xycloit,
  • clotetraxyclin,
  • / snip /, Danh từ: sự cắt bằng kéo, vết, nhát cắt bằng kéo, there's a snip in this cloth, mảnh vải này có một vết cắt bằng kéo, mảnh nhỏ cắt ra bằng kéo, miếng cắt ra, (thông...
  • Thành Ngữ:, a wolf in sheep's clothing, khẩu phật tâm xà; miệng niệm phật, bụng một bồ dao găm; bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết người không dao; sói đội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top