Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curator” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.648) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´meditətiv /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, awake , aware , cogitative , introspective , lucubratory , musing , pensive ,...
  • cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ kiểu jiclơ, atomizing carburetor, cacburetơ...
  • như incubatory, nuôi cấy, sự ấp,
  • / ə'kju:zətəri /, như accusatorial, Từ đồng nghĩa: adjective, denunciative , denunciatory
  • / di¸nʌnsi ´eitəri /, như denunciative, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative
  • cacbuarator bốn ống khuếch tán,
  • sự phủ băng ở cacburatơ, sự đóng băng hòa khí,
  • / kən´grætju¸leitəri /, tính từ, Để chúc mừng, để khen ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, congratulatory letter, thư chúc mừng, celebratory , flattering , laudatory , complimentary , acclamatory...
  • như incubatory,
  • thanh điều khiển cacburatơ,
  • như interior decorator, Xây dựng: người thiết kế nội thất,
  • / ¸ka:bju´retə /, Cơ khí & công trình: chế độ hòa khí, Hóa học & vật liệu: cacburatơ, Kỹ thuật chung: bộ chế...
  • động cơ cacburatơ, động cơ dùng cacbuaratơ,
  • số chỉ trực tiếp, sự đọc trực tiếp, đọc trực tiếp, số đọc trực tiếp, direct reading calculator, máy tính đọc trực tiếp, direct reading dial, mặt máy đọc trực tiếp, direct reading instrument, dụng cụ...
  • / ´æprə¸beitəri /, tính từ, tán thành, đồng ý, chấp thuận, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory , commendatory , congratulatory , laudatory
  • động cơ dùng cacbuaratơ, động cơ chế hòa khí, động cơ cacburatơ,
  • thanh màu, colour bar comparator, bộ so sánh thanh màu sắc, colour bar generator, bộ phát sinh thành màu sắc, colour bar signal, tín hiệu thanh màu, saturated colour bar, thanh màu bão hòa
  • / 'ɑ:kivist /, Danh từ: chuyên viên lưu trữ văn thư, Từ đồng nghĩa: noun, chronicler , librarian , curator
  • lệnh khai báo, bộ khai báo, abstract declarator, bộ khai báo trừu tượng, array declarator, bộ khai báo mảng, explicit declarator, bộ khai báo rõ, function declarator, bộ khai...
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top