Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn derange” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.992) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lưu lượng trung bình, long term average discharge, lưu lượng trung bình nhiều năm
  • vùng được bao phủ, vùng phủ sóng, satellite coverage area, vùng phủ sóng của vệ tinh
  • khớp [sự không khớp], sai số khép, absolute misclosure, sai số khép tuyệt đối, average misclosure, sai số khép trung bình, circuit misclosure, sai số khép của mạch, circuit...
  • thời gian tìm kiếm, average seek time, thời gian tìm kiếm trung bình, maximum seek time, thời gian tìm kiếm cực đại, minimum seek time, thời gian tìm kiếm ít nhất
  • nhiệt độ bảo quản, nhiệt độ bảo quản, average storage temperature, nhiệt độ bảo quản trung bình, cold-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh, cool-storage temperature, nhiệt độ bảo quản lạnh, freezer...
  • / 'ɔrindʒəri /, Danh từ: vườn cam, here is an orangery of mine, đây là vườn cam của tôi
  • Thành Ngữ:, to squeeze the orange, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
  • / ɒrɪndʒ /, Danh từ: quả cam, cây cam ( orange-tree), màu da cam, nước cam, Tính từ: có màu da cam, Cấu trúc từ: to squeeze...
  • sai ngạch bình quân, số dư bình quân, average balance of commodity fund, số dư bình quân của quỹ hàng hóa
  • năng suất làm mát, dung tích làm lạnh, khả năng làm lạnh, năng suất làm lạnh, năng suất lạnh, năng suất ướp lạnh, năng suất ướp lạnh, actual refrigerating capacity, năng suất làm lạnh thực, average refrigerating...
  • Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace...
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • Kinh tế: lbo = leveraged buyout: là một hình thức mua lại và sáp nhập doanh nghiệp bằng nguồn tài chính đi vay.,
  • / ´fizi /, Tính từ: sủi bọt, có ga, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fizzy orangeade, nước cam có ga, aerated...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, commanding , controlling , dominative , governing , paramount , preponderant , regnant , reigning , ruling , domineering , imperious , magisterial
  • Danh từ: từ viết tắt của grade point average, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp), ví dụ: kim graduated with a gpa of 7.8 - kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8,
  • / ´seilz /, Kỹ thuật chung: doanh số, Kinh tế: doanh số, audited net sales, doanh số dòng đã thẩm định, beverage sales, doanh số thức uống, contract sales,...
  • sai số khép kín, sai số khép, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn), average closing error, sai số khép trung bình, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn)
  • chi phí tổng, chi phí toàn bộ, tổng chi phí, tổng giá phí, tổng phí tổn, average total cost, tổng chi phí trung bình, total cost of production, tổng phí tổn sản xuất
  • tải trọng sưởi, nhiệt tải, nhiệt lượng, nhu cầu về nhiệt, tải nhiệt, tải trọng nhiệt, average annual heating load, tải trọng nhiệt trung bình hàng năm, heating load estimate, đánh giá tải trọng nhiệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top