Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gutter” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • van hình bướm, van bướm điều tiết, van bướm, van nêm, van tiết lưu, van bướm, van bướm, free discharge butterfly valve, van bướm cuối cống tháo nước, on/off butterfly valve, van bướm đóng-mở
  • / ´krepi¸teit /, Động từ: kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép, phọt ra nước (sâu bọ), Từ đồng nghĩa: verb, splutter , sputter
"
  • Thành Ngữ:, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện
  • Thành Ngữ:, to know which side one's bread is buttered, butter
  • bộ lọc butterworth,
  • Thành Ngữ:, to quarrel with one's brerad and butter, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình
  • / ´vaisrɔi /, Danh từ: phó vương; tổng trấn, Từ đồng nghĩa: noun, butterfly , governor , nabob , representative , ruler , satrap
  • Thành Ngữ:, to flutter about/across/around, bay nhẹ nhàng
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • sự xẻ khe, lưỡi phay rãnh, dao phay rãnh, dao phay rãnh then, lưỡi phay rãnh, sự xẻ rãnh, sự xọc, sự xọc rãnh, screw-slotting cutter, dao phay rãnh vít
  • / dis´ɔ:dəlinis /, danh từ, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusedness , confusion , derangement , disarrangement...
  • / kən'fju:zidnis /, danh từ, tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm, sự mơ hồ, sự bối rối, sự ngượng, Từ đồng nghĩa: noun, chaos , clutter , confusion , derangement , disarrangement...
  • dao phay phá, dao phay thô, gear stocking cutter, dao phay thô (bánh) răng
  • / ´dʌv¸kɔt /, danh từ, chuồng chim câu, to flutter the dove-cots, gieo nỗi kinh hoàng cho người lương thiện
  • Thành Ngữ:, to flutter the dovecotes, gây bối rối, gây lúng túng
  • Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
  • tính dùng lại được, khả năng dùng lại, reusability of shuttering, khả năng dùng lại ván khuôn
  • Thành Ngữ:, to break a butterfly on wheel, (tục ngữ) giết gà bằng dao mổ trâu
  • hớt lưng, mài, mặt hớt lưng, backing-off boring, doa hớt lưng, backing-off cutter, dao (phay) hớt lưng, backing-off lathe, máy tiện hớt lưng
  • Thành Ngữ:, like a knife through butter, dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top