Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nerve” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • Danh từ: bệnh nhân bị cưa cụt tất cả chân tay, Từ đồng nghĩa: noun, a bundle of nerves , nervous wreck , ninnyhammer , spastic , spaz
  • / ´inə:¸veit /, Ngoại động từ: (như) innerve, (giải phẫu) phân bố các dây thần kinh,
  • Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve
  • Thành Ngữ:, to grate upon one's nerves, chọc tức, làm điên tiết lên
  • Thành Ngữ:, a war of nerves, chiến tranh cân não, chiến tranh tâm lý
"
  • Thành Ngữ:, to strain every nerve, gắng sức, ra sức
  • / ´æfərənt /, Tính từ: (sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm, Y học: tới, vào, afferent nerves, dây thần kinh hướng tâm
  • Thành Ngữ:, to hit a raw nerve, gợi lại nỗi đau buồn
  • / sai´ætik /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hông, (thuộc) dây thần kinh hông (chạy từ khung chậu cho đến bắp vế), sciatic nerve, dây thần kinh hông
  • / 'væljəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve...
  • thần kinh phế vị, dorsal nucleus or vagus nerve, nhân lưng của dây thần kinh phế vị
  • Thành Ngữ:, to hit a nerve, gợi lại nỗi đau buồn
  • Thành Ngữ:, not to know what nerves are, điềm tĩnh, điềm đạm
  • Idioms: to be in a state of nerves, bực bội, khó chịu
  • / ´trɔfik /, Tính từ: dinh dưỡng; nuôi, trophic nerves, thần kinh dinh dưỡng
  • / in´trepidnis /, như intrepidity, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , mettle , nerve...
  • Thành Ngữ:, a bundle of nerves, trạng thái bồn chồn lo âu
  • Tính từ: (giải phẫu) phế vị, pneumogastric nerves, dây thần kinh phế vị
  • Thành Ngữ:, to be a bundle of nerves, rất lo âu khắc khoải
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top