Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nerve” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng vùng lưu trữ (mạng truyền số liệu kiểu mới liên kết các server và các bộ nhớ với nhau tại các tốc độ gigabaud),
  • giao diện lập trình cho netscape server,
  • nhóm chức năng của server định tuyến,
  • bộ phục vụ truyền thông, máy chủ truyền thông, máy phục vụ truyền thông, graphic communication server, máy chủ truyền thông đồ họa
  • Thành Ngữ:, as occasion serves, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi
  • dự trữ của ngân hàng, bank reserve requirements, yêu cầu dự trữ của ngân hàng
  • see central nervous system hệ thần kinh trung ương,
  • / ri'zЗ:v /, Danh từ, số nhiều reserves: sự dự trữ; vật dự trữ; sự giữ gìn, ( the reserve) (quân sự) quân dự bị, ( số nhiều) quân dự phòng, lực lượng dự trữ (dùng khi...
  • / ¸mis´hændliη /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, ill-treatment , maltreatment , mistreatment , misusage , misapplication , misappropriation , misuse , perversion
  • / ´bæʃfulnis /, danh từ, sự rụt rè, sự bẽn lẽn, sự e lệ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, timidity , reserve , shyness , abashment , reservation...
  • / ə'prentis∫ip /, danh từ, sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề, to serve one's apprenticeship, học việc, học nghề, qua thời gian học nghề
  • / ´fə:vid /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent , fiery , flaming...
  • Thành Ngữ:, reserve ( one's ) judgment ( on somebody/something ), dè dặt phán đoán (về ai/cái gì)
  • / flə´dʒiʃəs /, Tính từ: hung ác, ác độc, Đáng ghê tởm (tội ác), Từ đồng nghĩa: adjective, degenerate , depraved , miscreant , perverse , rotten , unhealthy...
  • chất lỏng khí thiên nhiên, khí thiên nhiên lỏng, khí thiên nhiên ngưng tụ, natural gas liquid reserves, trữ lượng khí thiên nhiên lỏng
  • / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious , scriptural , divine , religious , christian , evangelistic , proselytizing , zealous , fervent
  • Danh từ: ngân hàng chính (giữ số tiền dự trữ của các ngân hàng khác), Kinh tế: ngân hàng dự trữ, ngân hàng dự trữ (liên bang), federal reserve bank,...
  • dự trữ bắt buộc, cost of reserve requirement, phí suất dự trữ bắt buộc
  • máy chủ phục vụ thông tin diện rộng, server thông tin vùng rộng, wais,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , restorative , roborant , stimulating
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top