Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn novella” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.486) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / nou´velə /, Danh từ ( số nhiều novellas): tiểu thuyết ngắn; truyện mang tính tường thuật,
  • giao diện các dịch vụ hỗ trợ không đồng bộ netware (novell),
  • đầu cuối ảo novell (novell),
  • các mạng zero hiệu quả (novell),
  • các trúc các dịch vụ điện thoại netware (novell),
  • gói trao đổi lớn qua internet (novell),
  • dịch vụ nhắn tin toàn cầu (novell),
  • server truyền thông không đồng bộ netware/novell,
  • viện công nghệ novell,
  • hãng novell,
  • các trung tâm đo thử được ủy thác của novell,
  • trung tâm giáo dục uỷ quyền novell,
  • Danh từ: (động vật học) vịt thìa, vịt có mỏ hình xẻng (như) shoveller,
  • / ´nɔvəlaiz /, như novelize,
  • Danh từ, cũng covellite: (khoáng chất) covelit,
  • bộ định tuyến đa giao thức (novel),
  • legionella, một loại vi khuẩn, trong số đó có một vài loài gây ra dạng viêm phổi gọi là chứng viêm phổi nhiễm khuẩn legionella.
  • bệnh nhiễm barthonella,
  • / sæmne'lousis /, Danh từ, số nhiều salmonelloses: (y học) bệnh vi khuẩn xanmon, bệnh nhiễm salmonella,
  • barthonella huyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top