Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retribution” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.476) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phân bố nhị thức, phân phối nhị thức, phân số nhị thức, phân phối nhị thức, phân phối nhị thức, negative binomial distribution, phân bố nhị thức âm
  • khóa mật mã, khóa mã, clear cryptographic key, khóa mật mã dễ hiểu, clear cryptographic key, khóa mật mã rõ ràng, cryptographic key data set (ckds), tập dữ liệu khóa mật mã, cryptographic key distribution center (ckd), trung...
  • ống phân phối nước, ống phân phối, distribution pipe line, đường ống phân phối nước
  • phân phối chuẩn, phân phối chuẩn (tắc), sự phân phối chuẩn, phân bố chuẩn (tắc), phân bố chuẩn, phân phối gauss, sự phân bố chuẩn, sự phân bố gauss, phân phối chuẩn, multivariate normal distribution,...
  • phân bố chính tắc, phân phối đúng chuẩn, gibbs canonical distribution, phân bố chính tắc (của) gbbs
  • đa chế độ, nhiều mốt, đa phương thức, đa mô thức, multimodal distribution, phân bố nhiều mốt
  • mức dịch vụ, mức độ phục vụ, distribution service level, mức dịch vụ phân phối, service level update, cập nhật mức dịch vụ
  • không gian pha, phase-space distribution, phân bố không gian pha, volume in phase space, thể tích trong không gian pha
  • / ʤiə'metrik /, Tính từ: (thuộc) hình học, Kỹ thuật chung: hình học, geometric progression, cấp số nhân, geometric (al), hình (học), geometric (al) distribution,...
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
"
  • Toán & tin: sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng, distrribution of demand, (thống kê ) sự phân bố nhu cầu, distrribution of eigenvalues, (giải tích ) sự phân bố các giá trị riêng,...
  • / ,retri'bju:ʃn /, Danh từ: sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng, sự đền đáp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top