Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ringing” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: thời gian yêu cầu for ringing để làm giảm ở mức không đáng kể theo sự kích thích (giống như pulse duration),
  • thiết bị nghiền đá, máy mài, thiết bị nghiền, thiết bị nghiền đá, coarse grinding equipment, thiết bị nghiền thô, fine grinding equipment, thiết bị nghiền mịn
  • / 'koudek /, cođec, bộ mã hóa-giải mã, pcm codec, cođec pcm, audio codec ringing filter (arcofi), bộ lọc chuông của bộ mã hóa/giải mã âm thanh, enhanced variable rate codec (evrc), bộ mã hoá/giải mã tốc độ khả biến...
  • nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking water cooler, bộ làm lạnh nước uống, drinking water cooler, giàn làm lạnh nước uống,...
  • đá mài cầm tay, bánh mài nhẵn, đá mài (tròn), bánh đánh mài, bánh mài, đá mài, đá mài, grinding wheel balance, sự cân bằng bánh mài, grinding wheel balancing, sự làm cân bằng bánh mài, grinding wheel chuck, mâm...
  • / ´kliηgiη /, tính từ, (quần áo) bó sát thân người, (nghĩa bóng) bám dai dẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, a clinging boyfriend, một chàng trai cố công đeo đuổi bạn gái...
  • / ´printiη¸pres /, như printing-machine,
  • chìa ra, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, đua ra, nhô, mái đua, sự nhô ra, treo, công xon, overhanging pipe driver, máy đóng cọc kiểu dầm chìa, overhanging roof, mái treo, overhanging...
  • hệ thống phân tích, breaking down a complex ( procurement ) project into a series of activities , arranging these with precedence ordering , putting against of the activities the estimated completion time and depicting the sequence on a diagram...
  • / ə´və:s /, Tính từ: không thích, chống đối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, my son is averse to drinking...
  • / ´pɔli¸kroum /, như polychromatic, Kỹ thuật chung: nhiều màu, Từ đồng nghĩa: adjective, polychrome printing, in nhiều màu, motley , multicolored , polychromatic...
  • / ´pʌbliʃiη /, Danh từ: công việc xuất bản; nghề xuất bản, Kỹ thuật chung: ban hành, Từ đồng nghĩa: noun, issue , printing,...
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • cánh cửa sổ, Kỹ thuật chung: khung cửa sổ, double window sash, cánh cửa sổ đôi, hinged window sash, cánh cửa sổ treo, horizontally swinging window sash, cánh cửa sổ quay ngang, mid-axis...
  • Thành Ngữ:, to come to a grinding halt, ngừng hẳn lại
  • / ´souna: /, viết tắt, thiết bị phát hiện tàu ngầm ( sound navigation ranging) (như) asdic, Danh từ: xôna, hệ thống định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm, Kỹ...
  • giàn làm lạnh nước uống, bộ làm lạnh nước uống, máy làm lạnh nước uống, drinking water cooler [cooling station], dàn [máy] làm lạnh nước uống
  • Thành Ngữ:, to bring sth to a grinding halt, làm cho cái gì dừng hẳn lại
  • máy mài (sắc), máy nghiền, máy nghiền thô, phân xưởng rèn, máy nghiền, Địa chất: máy nghiền, máy xay, cement grinding mill, nhà máy nghiền xi măng, cement grinding mill, máy nghiền...
  • Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top