Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roust” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.986) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´roustiη /, Tính từ: (thông tục) rất nóng, it's roasting today !, hôm nay rất nóng (nóng (như) rang)!, Thực phẩm: sự rang, Kỹ...
  • / ´proustail /, Danh từ: (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở hy lạp), Tính từ: (kiến trúc) có hàng cột trước, Xây dựng:...
  • / ´roustə /, Danh từ: người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...), (kỹ thuật) lò nung, Kỹ...
  • / ´roustə /, Danh từ: bảng phân công (nhất là trong quân đội), Ngoại động từ: Đưa (ai) vào bảng phân công, Kỹ thuật chung:...
  • Nghĩa chuyên ngành: phụ nữ, lao động nữ, công nhân nữ, Từ đồng nghĩa: noun, hand , operative , roustabout...
  • / ´skliəroust /, Tính từ: (y học) bị xơ cứng, (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào),
  • / ´pɔt¸roust /, danh từ, om (thịt rán chín vàng trong nồi và đun lửa nhỏ với rất ít nước), ngoại động từ, om (thịt...)
  • / poust´prousəsiη /, Điện tử & viễn thông: sự hậu xử lý, Kỹ thuật chung: sự xử lý sau, Y Sinh: nghĩa chuyên nghành,...
  • / ´wə:k¸wumən /, Danh từ: nữ công nhân, Kỹ thuật chung: nữ công nhân, Từ đồng nghĩa: noun, hand , operative , roustabout ,...
  • / ´revəlri /, như revelling, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, carousal , carouse , celebration , debauch , debauchery , entertainment , festival , festivity ,...
  • / ʌn´prousest /, tính từ, không bị kiện, chưa chế biến, chưa gia công,
  • / ¸æθərousklə´rousis /, Danh từ: (y học) chứng vữa xơ động mạch, Y học: vữa xơ động mạch,
  • / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ đồng nghĩa: verb, carouse , frolic , riot
  • / ʌn´poustid /, tính từ, không gửi (thư...) qua bưu điện; không bỏ vào hòm thư (thư), không được cho biết tin tức, không am hiểu
  • / ʌn´selfiʃnis /, danh từ, tính không ích kỷ, Từ đồng nghĩa: noun, big-heartedness , bounteousness , bountifulness , freehandedness , generousness , great-heartedness , large-heartedness , lavishness...
  • / ´wʌndrəs /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) kỳ lạ, Phó từ: Đáng ngạc nhiên, cực kỳ, Từ đồng nghĩa: adjective, a wondrous...
  • / ´ʌndə¸moust /, tính từ, thấp nhất, dưới cùng, chót, bét, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost , lowest , nethermost
  • / kə'rousivnis /, Danh từ: sức gặm mòn, sức phá huỷ dần, Kỹ thuật chung: độ kiềm, tính ăn mòn, tính kiềm, Từ đồng nghĩa:...
  • sóng âm, sóng âm (thanh), sóng âm thanh, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, acoustic-wave propagation, sự lan truyền sóng âm, acoustic-wave propagation, sự truyền sóng âm, bulk acoustic wave, sóng âm khối, bulk acoustic...
  • trần thu âm, trần (cách) âm, trần cách âm, acoustical ceiling system, hệ thống trần cách âm, continuous acoustical ceiling, trần cách âm liên tục, suspended acoustical ceiling, trần cách âm treo, acoustical ceiling system,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top