Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roust” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.986) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • truyền sóng, sự truyền sóng, radio-wave propagation, sự truyền sóng vô tuyến, acoustic-wave propagation, sự truyền sóng âm, radio-wave propagation, sự truyền sóng vô tuyến
  • / ´koustl /, Tính từ: (thuộc) bờ biển; (thuộc) miền ven biển, (thuộc) miền duyên hải, Xây dựng: miền ven biển, thuộc bờ biển, Kỹ...
  • / ¸pluərousen´ti:sis /, Danh từ: sự chọc dò màng phổi, Y học: chọc hút phế mạc,
  • / ´faibrousi¸ment /, Danh từ: fibrô-ximăng, Hóa học & vật liệu: fibro xi măng,
  • âm năng, năng lượng âm thanh, instantaneous acoustic energy, năng lượng âm thanh tức thời
  • Tính từ: không đẹp mê hồn; không có vẻ đẹp quyến rũ (như) unglamourous,
  • / sə´septəns /, Danh từ: Điện nạp, Kỹ thuật chung: điện nạp, sự nạp điện, inductive susceptance, điện nạp cảm tính, acoustic susceptance (ba), điện...
  • / ri´æktəns /, Danh từ: (điện học) điện kháng, Kỹ thuật chung: điện kháng, acoustic reactance, điện kháng âm thanh, active reactance, điện kháng (của)...
  • / ´toust¸ma:stə /, danh từ, người tuyên bố nâng cốc chúc mừng tại bữa tiệc chính thức,
  • / ´bed¸poust /, Danh từ: cột giường, between you and me and the bedpost, chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
  • hệ số truyền, hệ số truyền dẫn, acoustical transmission factor, hệ số truyền âm, sound transmission factor, hệ số truyền âm (thanh), transmittance ( transmissionfactor ), hệ số truyền (sáng)
  • / 'zərousiz /, Y học: bệnh khô hạn (kết mạc da và niêm mạc khô bất thường),
  • / ´sain¸poust /, Danh từ: biển chỉ đường, Ngoại động từ: chỉ (đường, địa điểm..) bằng biển hướng dẫn, Nội động...
  • / ´koustiη /, tính từ, thuộc hàng hải ven biển, danh từ, việc đi lại (buôn bán) ven biển, việc lao xuống dốc, coasting trade, việc buôn bán ven biển
  • / ¸klɔ:´rousis /, Danh từ: (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt (con gái), Y học: bệnh xanh lướt (thiếu nữ),
  • / ´poust¸mistris /, Danh từ, giống đực .postmaster: bà giám đốc sở bưu điện; bà trưởng phòng bưu điện, Kinh tế: bà trưởng bưu cục,
  • / ´prɔpənis /, Từ đồng nghĩa: noun, comeliness , correctness , decentness , decorousness , decorum , propriety , respectability , respectableness , seemliness
  • / ´poust´heist /, Phó từ: cấp tốc, come post-haste, đến cấp tốc
  • / ´poust¸ma:stə /, Danh từ, giống cái .postmistress: Ông giám đốc sở bưu điện; ông trưởng phòng bưu điện, Kinh tế: ông trưởng phòng bưu điện,...
  • / ´poustəl /, Tính từ: (thuộc) bưu điện, gửi bằng bưu điện, postal worker, nhân viên bưu điện, postal charges, bưu phí
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top