Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn septal” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.573) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ək'septəbli /, Phó từ: chấp nhận được, thừa nhận được, Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng,
  • / sə'septəbl /, Tính từ: ( + of) có thể được, dễ mắc, dễ bị, dễ xúc cảm, passage supceptible of another interpretation, đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được, supceptible...
  • (septal myectomy)- một phương pháp phẫu thuật điều trị bệnh nhồi máu cơ tim, (thủ thuật) cắt bỏ cơ,
  • / sə´septəns /, Danh từ: Điện nạp, Kỹ thuật chung: điện nạp, sự nạp điện, inductive susceptance, điện nạp cảm tính, acoustic susceptance (ba), điện...
  • / ¸ʌnəkseptə´biliti /,
"
  • / ¸ʌnək´septəbl /, Tính từ: không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ; không chịu nổi, Kỹ thuật chung: không chấp nhận được, không...
  • / ək´septəblnis /,
  • bre & name / ək´septəbl /, Tính từ: có thể chấp nhận, có thể thừa nhận, Đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng, Toán & tin: chấp nhận được,...
  • / ri´septəkl /, Danh từ: Đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa, Kỹ thuật chung: chỗ chứa, hốc cắm, hốc cắm điện,...
  • / ək'septəns /, Danh từ: sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận, sự thừa nhận, sự công nhận, sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin, (thương nghiệp) sự nhận...
  • Danh từ, số nhiều .septa: (sinh vật học) vách, vách ngăn, tấm vách (ống dẫn sóng), vách ngăn (ống dẫn sóng), màng ngăn, vách ngăn,...
  • / ək,septə'biliti /, Danh từ: tính chất có thể chấp nhận, tính chất có thể thừa nhận, Kỹ thuật chung: khả năng chấp nhận, khả năng thu nhận,...
  • / ¸ʌnə´dæptəbl /, Tính từ: không biết thích nghi; không biết tuỳ thời, không tuỳ cơ ứng biến,
  • Phó từ: về phương diện giáo dục, this product is commercially acceptable , but educationally inacceptable, sản phẩm này có thể chấp nhận được...
  • mức chất lượng, acceptable quality level, mức chất lượng chấp nhận được, acceptable quality level, mức chất lượng khả chấp, acceptable quality level (aql), mức chất lượng chấp nhận được, incoming quality...
  • / ¸insə¸septə´biliti /, danh từ, tính không tiếp thu; tính không dễ bị, tính không dễ xúc cảm, Từ đồng nghĩa: noun, immunity , imperviousness , unsusceptibility
  • / ¸nɔnək´septəns /, Danh từ: sự không nhận, Kinh tế: nhận trả, từ chối chấp nhận, protest for non-acceptance, chứng thư từ chối nhận trả
  • / 'reptail /, Danh từ: (động vật học) loài bò sát, lớp bò sát, người hèn hạ đê tiện, người luồn cúi bợ đỡ, Tính từ: bò, (nghĩa bóng) hèn...
  • Phó từ: về phương diện hoá học, về hóa học, this product is not chemically acceptable, về phương diện hoá học, sản phẩm này không thể...
  • rủi ro kiểm toán, acceptable ( levelof ) audit risk, rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top