Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stilt” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.730) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈ´institju:t /, Danh từ: viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị nghiên...
  • Danh từ: nơi thú hoang đến sinh đẻ, mầm mống phát sinh, heroin addiction and prostitution are the breeding-ground for crimes, tình trạng nghiện...
  • / ¸resti´tju:ʃən /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại; sự phục hồi, (pháp lý) sự bồi thường (nhất là bằng tiền), (vật lý) sự hồi phục (trạng thái cũ), Toán...
  • / stint /, Danh từ: sự hạn chế cung cấp; sự hạn chế cố gắng, sự không làm hết sức mình, phần việc, Ngoại động từ: hà tiện; hạn chế, (từ...
  • a program in which technicians take written tests to become certified by the national institute for automotive service excellence (ase)., chương trình cấp chứng chỉ cho kỹ thuật viên ô tô của ase,
  • / ¸impikju:ni´ɔsiti /, danh từ, sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness...
  • / ¸desti´tju:ʃən /, danh từ, cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất quyền, Từ đồng nghĩa: noun, want , privation , poverty , beggary , impecuniosity , impecuniousness...
  • turkmenistan (also known as turkmenia or turkmania) is a country in central asia. the name turkmenistan is derived from persian, meaning "land of the turkmen". before 1991, it was a constituent republic of the soviet union, called the turkmen soviet socialist...
  • Danh từ: (ngôn ngữ) những thành tố trực tiếp, subject and predicate are the immediate constituents of a setence, chủ ngữ và vị ngữ là những thành tố trực tiếp của một câu
  • / in´vestitʃə /, Danh từ ( (cũng) .investment): lễ phong chức, sự được phong chức, sự được trao quyền; sự được khoác (áo...), sự truyền (đức tính...) cho ai, (từ mỹ,nghĩa...
  • / ,insti'tju:ʃənl /, Tính từ: (thuộc) cơ quan, có tính chất là cơ quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) với mục đích gây tiếng hơn là để bán hằng ngày (quảng cáo), (tôn giáo) (thuộc) tổ...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / fə'seikn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cast off , derelict , deserted , desolate , destitute , disowned , forlorn , friendless , godforsaken *...
  • bromua lithi, lithium bromide component, thành phần bromua lithi, lithium bromide constituent, thành phần bromua lithi, lithium bromide contaminant, hỗn hợp bromua lithi, lithium bromide solution, dung dịch bromua lithi, water-lithium bromide...
  • / ´begəri /, Danh từ: cảnh nghèo khó xác xơ; cảnh ăn mày, cảnh ăn xin, Từ đồng nghĩa: noun, destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence...
  • / ´pæstil /, danh từ, viên thuốc hình thoi, kẹo có mùi thơm, thuốc có mùi thơm (trị viêm họng),
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • / ´ledʒisleit /, Nội động từ: làm luật, lập pháp, Kỹ thuật chung: lập pháp, Từ đồng nghĩa: verb, constitute , enact ,...
  • / in´stil /, Ngoại động từ: truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ, rỏ, Từ đồng nghĩa: verb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top