Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thong” Tìm theo Từ | Cụm từ (173.803) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´ju:ʒuəl /, Tính từ: hiếm, không thông thường, lạ, khác thường, Đáng chú ý, đặc sắc; đặc biệt, (ngôn ngữ học) ít dùng, hiếm hoi, đột xuất, Xây...
  • / ¸ʌnin´fræn¸tʃaizd /, tính từ, không được giải phóng, không có quyền bầu cử (công dân), không có quyền đại diện trong nghị viện (thành phố), (sử học) không được trả tự do (nô lệ),
  • / ¸prezi´denʃəl /, Tính từ: (thuộc) chủ tịch, (thuộc) tổng thống; (thuộc) chức chủ tịch, (thuộc) chức tổng thống, presidential place, dinh chủ tịch, dinh tổng thống, presidential...
  • / ´ɔ:lsou¸ræn /, danh từ, (thông tục) ngựa không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua), vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua), (thông tục) người không có thành tích gì,
  • / ʌn´ju:ʒuəlnis /, danh từ, tính chất hiếm, tính không thông thường, tính chất lạ, tính khác thường, tính chất đáng chú ý, tính chất đặc sắc; tính chất đặc biệt, (ngôn ngữ học) tính ít dùng,
  • Phó từ: căng, không chùng (dây thừng, dây kim loại..), tốt, hoàn hảo (tàu, thuyền), (thông tục) căng thẳng (cơ, dây thần kinh),
  • / ¸ʌniks´plɔ:d /, Tính từ: chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, (y học) chưa thông dò, unexplored wound, vết thương chưa thông dò
  • Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn), phong cách dân gian hiện đại (nhất là trong (âm nhạc)),...
  • hệ tuần hoàn khí, hệ tuần hoàn nước, hệ thống tuần hoàn, hệ tuần hoàn, hệ thống lưu thông, liquid coolant circulation system, hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng, open air circulation system, hệ (thống)...
  • hệ (thống) cấp nước, hệ thống cấp nước, building water supply system, hệ thống cấp nước trong nhà, centralized hot-water supply system, hệ (thống) cấp nước nóng tập trung, circulation-type hot water supply system,...
  • / ʌn´stɔp /, Ngoại động từ: làm cho không bị trở ngại, khai thông, mở nút, tháo nút (chai), gạt bỏ vật chướng ngại/trở ngại, Hình Thái Từ:...
  • / ´kæʒuəlnis /, danh từ, tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, (thông tục) sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự cẩu thả; sự tuỳ tiện, tính thất thường, Từ đồng...
  • / ´rʌn¸ɔf /, Danh từ: trận đấu lại (sau một trận hoà); cuộc đua thêm (sau một cuộc đua hoà không phân thắng bại), Giao thông & vận tải: đất...
  • hệ (thống) điều hòa không khí hai kênh, hệ thống điều hòa không khí hai kênh,
  • cách bao bì quen dùng, cách bao bì truyền thống, bao bì thông thường (truyền thống),
  • máy kết đông trong chân không, hệ (thống) kết đông trong chân không,
  • / ʌn´sku:ld /, Tính từ: không được học; dốt nát, tự nhiên, không được rèn luyện (tình cảm), không có kinh nghiệm, không có trường học (nông thôn), Từ...
  • / ¸ʌnə´tætʃt /, Tính từ: không gắn bó với, không thuộc (một tổ chức, nhóm.. nào), không có vợ (chồng), chưa đính hôn với ai, không có bạn tình thường xuyên, không bị...
  • / ´tu:´taim /, ngoại động từ, (thông tục) cắm sừng, phụ tình; phản thùng, lừa gạt (nhất là một người yêu vì lòng không trung thành), he'd been two-timing me for months!, hắn đã phản thùng tôi hàng tháng...
  • / ʌn´fɛə /, Tính từ: ( + on/to sombody) không đúng, không công bằng, bất công; không thiện chí, gian lận, không ngay thẳng, không đúng đắn; không theo các luật lệ bình thường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top