Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thorough” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.761) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to see the war through, tham chiến đến cùng
  • Thành Ngữ:, to strike through, xuyên qua, thấm qua
  • Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • Thành Ngữ:, to win through, khắc phục, chiến thắng (khó khăn)
  • Thành Ngữ:, to rub through, xát qua (một cái sàng, cái rây)
  • Idioms: to see sb safely through, giúp đỡ người nào đến cùng
  • Thành Ngữ:, to vote something through, thông qua, tán thành (một dự án..)
  • Thành Ngữ:, to drive through, d?n qua, ch?c qua, dâm qua, xuyên qua
  • như through,
  • / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • Thành Ngữ:, to go through, di qua
  • Thành Ngữ:, to run throught, ch?y qua
  • Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through,
  • Thành Ngữ:, to look through, không thèm nhìn, l? di
  • Thành Ngữ:, to huddle through, (như) to huddle over
  • / ´pə:fə¸reit /, Ngoại động từ: Đục lỗ, khoan, khoét, đục thủng, Đục, răng cưa (giấy, tem..), Nội động từ: ( + into, through) xuyên vào, xuyên...
  • Thành Ngữ:, to weather through, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
  • Thành Ngữ:, slash one's way through/past something, khai quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top