Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (170.041) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kʌntri¸wumən /, danh từ, người đàn bà ở nông thôn, người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương, Từ đồng nghĩa: noun, compatriot , fellow citizen
  • / ʌn´teimd /, Tính từ: chưa được dạy thuần, không thuần dưỡng, không chế ngự, không được chế ngự, không nén lại, không dằn lại, Từ đồng nghĩa:...
  • / ʌn´skru:pjuləsnis /, danh từ, tính không có nguyên tắc đạo đức, tính không cực kỳ cẩn thận, tính không cực kỳ kỹ lưỡng; tính không tỉ mỉ; tính không chú ý đến chi tiết, tính không thận trọng;...
  • khung vòm ngang, vành nằm ngang của mái cupôn, vành vòm,
  • / 'kʌnstəbl /, Danh từ: cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, chief constable, cảnh sát trưởng, special...
  • / ´heidi:z /, Danh từ, (thần thoại,thần học): Âm ty, âm phủ, diêm vương, vị thần cai quản âm phủ, mod trên baamboo tratu.vn, Oxford: n., (in greek mythology)...
  • / 'wʌntaim /, tính từ, cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, one-time pupil, cựu học sinh, former , past , previous , prior , quondam
  • / ´wʌndəful /, Tính từ: kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu, gây ra sửng sốt, rất ngạc nhiên, rất tốt, đáng thán phục, Xây dựng: tuyệt diệu,
  • / ´fʌninis /, danh từ, tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chất khôi hài (câu chuyện...), tính chất là lạ, tính chất khang khác, Từ đồng nghĩa: noun
  • Danh từ: gờ giảm tốc, Từ đồng nghĩa:, giải thích vn :(thông tục) chỗ gồ lên xây ngang đường để buộc các lái xe chạy chậm lại, road hump ,...
  • / ¸ʌndə´mesti¸keitid /, Tính từ: không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình, không gắn bó với gia đình (đàn bà), không được thuần dưỡng (động vật),...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / hʌntʃ /, Danh từ: cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh cảm, Ngoại động từ: gập cong, uốn cong,
  • / ¸ʌnri´faind /, Tính từ: không lịch sự, thô lỗ, không lọc sạch/tinh chế, không nguyên chất (vàng), chưa lọc, chưa tinh chế; không tinh, không trong (đường, dầu), không lịch...
  • / ´stʌniη /, Tính từ: (thông tục) tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc, gây ngạc nhiên, làm choáng váng, cực kỳ (tốt, hấp dẫn), Kinh tế:...
  • / ʌn´bæləstid /, tính từ, không có vật dằn (tàu thuyền), không rải đá ba lát (đường sắt), không đằm; không ổn định, an unballasted character, tính cách không điềm tĩnh
  • / ´hʌndrid¸weit /, Danh từ, viết tắt là cwt: tạ (ở anh bằng 50, 8 kg, ở mỹ bằng 45, 3 kg), Đo lường & điều khiển: tạ (cwt), Kinh...
  • / ʌn´dɔ:ntidnis /, danh từ, tính ngoan cường; tính dũng cảm, tính không sợ hãi, tính không nản lòng, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness...
  • / iks´pænsivnis /, danh từ, tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra, tính rộng rãi, tính bao quát, tính cởi...
  • / ˈkʌntri /, Danh từ: nước, quốc gia, Đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân (một nước), vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực, ( số ít) nông thôn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top