Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn verdict” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.501) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´və:teks /, Danh từ, số nhiều vertexes, .vertices: Đỉnh, chỏm, chóp, ngọn, điểm cao nhất, (toán học) đỉnh (điểm ở một tam giác, hình nón.. đối diện với đáy); đỉnh (giao...
  • / ¸indi´vidjuəlist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa cá nhân, Từ đồng nghĩa: noun, independent , maverick , lone wolf
  • / ´və:tisil /, như verticil,
  • số nhiều củadiverticulum,
  • kiểm chẵn lẻ, kiểm tra ngang bậc, kiểm tra tính chẵn lẻ, bit chẵn lẻ, kiểm tra chẵn lẻ, kiểm tra tính chẵn, parity check bit, bit kiểm tra tính chẵn lẻ, vertical parity check, kiểm tra tính chẵn lẻ dọc,...
  • / ´li:v¸teikiη /, danh từ, buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt, Từ đồng nghĩa: noun, adieu , farewell , good-bye , valediction , conge , dismissal
  • / ʌn´lʌkinis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , untowardness
  • / tai:s /, giằng, giằng chống gió, point ties, rầm quá giang, point ties, thanh ngang quá giang, suspended rafters with ties and king post, vì kèo treo có thanh giằng và thanh chống đứng, vertical ties, thanh giằng đứng
  • Danh từ, số nhiều diverticula: túi thừa, chi nang,
"
  • / ¸ʌntə´wɔ:dnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unfortunateness , unluckiness , disorderliness , fractiousness , indocility , intractability , intractableness , obstinacy , obstinateness...
  • viết tắt, cất cánh và hạ cánh theo phương thẳng đứng, ( vertical take-off and landing),
  • / ´tə:n¸kout /, Danh từ: kẻ xoay chiều, kẻ phản bội theo hàng ngũ đối lập, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , back-stabber , benedict arnold * , betrayer ,...
  • thời gian xóa, khoảng trắng, khoảng xóa, horizontal-blanking interval, khoảng xóa dòng, horizontal-blanking interval, khoảng xóa ngang, vertical blanking interval, khoảng xóa dọc
  • tốc độ làm mới, tốc độ làm tươi, tốc độ phát, vertical refresh rate, tốc độ làm tươi dọc
  • / ˈbraɪdˌgrum , ˈbraɪdˌgrʊm /, Danh từ: chú rể, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, benedict , groom , helpmate , husband...
  • ghi (âm) bằng từ tính, phép ghi từ, ghi bằng từ, phương pháp ghi từ tính, sự ghi từ, sự ghi từ tính, vertical magnetic recording, phép ghi từ thẳng đứng
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • / ,væli'dikʃn /, Danh từ: sự từ biệt; lời từ biệt (nhất là trong trường hợp nghiêm chỉnh), Từ đồng nghĩa: noun, bow in valediction, cúi chào tạm...
  • lò vôi, lò vôi, lò nung vôi, fat lime kiln, lò nung vôi béo, hydraulic lime kiln, lò nung vôi rắn trong nước, vertical lime kiln, lò nung vôi đứng
  • cánh cửa trượt, khung cửa sổ đẩy, khung cửa trượt, cửa sổ trượt, horizontal sliding sash, cánh cửa sổ trượt ngang, vertical sliding sash, cánh cửa sổ trượt đứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top